| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4081 |
|
Phan Hoàng Bảo Anh | Nữ | 16-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 4082 |
|
Lê Sỹ Hoàng | Nam | 11-07-2016 | - | - | - | |||
| 4083 |
|
Nguyễn Lưu Bảo Ngọc | Nữ | 23-01-2017 | - | - | 1459 | w | ||
| 4084 |
|
Dương Quang Hải | Nam | 15-07-2018 | - | - | - | |||
| 4085 |
|
Nguyễn Bá Tuấn | Nam | 26-06-2003 | - | - | - | |||
| 4086 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 4087 |
|
Nguyễn Đình Trung | Nam | 24-02-2015 | - | - | - | |||
| 4088 |
|
Nguyễn Lê Khang | Nam | 01-09-2017 | - | - | - | |||
| 4089 |
|
Nguyễn Ngọc Thiên Phúc | Nam | 17-08-2002 | - | - | - | |||
| 4090 |
|
Phạm Hồ Khánh Dân | Nam | 07-01-2011 | - | - | - | |||
| 4091 |
|
Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 02-03-1998 | - | - | - | w | ||
| 4092 |
|
Vũ Hoàng Long | Nam | 17-08-1997 | - | - | - | |||
| 4093 |
|
Hoàng Kim Thái Bảo | Nam | 21-05-2014 | - | - | - | |||
| 4094 |
|
Nguyễn Lê Nam | Nam | 19-09-2008 | - | - | - | |||
| 4095 |
|
Võ Hoàng Thiên Vĩ | Nam | 14-03-2018 | - | 1589 | 1545 | |||
| 4096 |
|
Lê Trọng Đại | Nam | 23-08-2011 | - | - | - | |||
| 4097 |
|
Đoàn Bảo Khánh Nhật | Nữ | 10-03-2009 | - | - | - | w | ||
| 4098 |
|
Trương Nguyễn Nam Phương | Nữ | 05-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 4099 |
|
Trượng Tuệ Minh | Nam | 07-01-2015 | - | - | - | |||
| 4100 |
|
Trần Hoàng Minh Khôi | Nam | 12-11-2018 | - | - | - | |||