DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
41 FIDE Nguyễn Thái Bình Nam 30-11-1979 FI 2273 2122 2004 i
42 FIDE Trần Anh Trí Nam 20-08-1983 2272 - - i
43 FIDE Tô Quốc Khanh Nam 20-10-1973 FI 2271 - - i
44 FIDE Dương Thế Anh Nam 08-06-1986 IM 2265 2196 2076
45 FIDE Lê Trí Kiên Nam 31-08-2005 CM 2260 2099 2239
46 FIDE Đặng Anh Minh Nam 26-08-2008 FM 2258 2150 2140
47 FIDE Nguyễn Viết Tường Nam 04-01-1990 2254 - - i
48 FIDE Lê Thanh Minh Nam 30-11-1980 2248 - - i
49 FIDE Trần Ngọc Minh Duy Nam 25-05-2009 2240 2192 2169
50 FIDE Võ Phạm Thiên Phúc Nam 17-08-2006 2240 2075 2077
51 FIDE Ngô Đức Trí Nam 25-05-2004 FM 2234 2193 2180
52 FIDE Phạm Chương Nam 07-01-1989 IM FT 2231 2145 2100
53 FIDE Nguyễn Hồng Nhung Nữ 21-01-2006 WFM 2230 2123 2161 w
54 FIDE Phạm Đức Thắng Nam 09-04-1988 FM FA 2226 - 2143 i
55 FIDE Bảo Quang Nam 04-09-1978 FM NA 2223 - - i
56 FIDE Bảo Khoa Nam 03-10-1990 IM 2218 2122 2060
57 FIDE Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 30-11-1977 2217 - - i
58 FIDE Võ Hồng Phượng Nữ 20-08-1979 WFM FI 2215 - - wi
59 FIDE Phạm Công Minh Nam 18-02-2006 CM 2210 2088 2158
60 FIDE Hoàng Văn Ngọc Nam 27-10-1990 2210 2162 2179 i