| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3961 |
|
Lã Hoàng Bách | Nam | 22-03-2005 | - | - | - | |||
| 3962 |
|
Nguyễn Hữu Huy Văn | Nam | 06-05-2011 | - | 1467 | 1453 | |||
| 3963 |
|
Bùi Huy Vũ | Nam | 27-04-2005 | - | - | - | |||
| 3964 |
|
Nguyễn Trần Bảo An | Nữ | 18-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 3965 |
|
Nguyễn Minh Tuệ | Nam | 10-07-2016 | - | - | - | |||
| 3966 |
|
Nguyễn Ngọc Dũng | Nam | 14-03-2006 | - | - | - | |||
| 3967 |
|
Đào Trí Tín | Nam | 28-10-2009 | - | - | - | |||
| 3968 |
|
Hoàng Đình Hồng | Nam | 1948-10-13 | - | - | - | |||
| 3969 |
|
Vũ Thị Thu Phương | Nữ | 14-05-1999 | NA | - | - | - | w | |
| 3970 |
|
Phan Khoa | Nam | 12-05-2006 | - | - | - | |||
| 3971 |
|
Trần Minh Hiếu | Nam | 01-03-2001 | - | - | - | |||
| 3972 |
|
Nguyễn An My | Nữ | 01-06-2013 | - | 1485 | 1461 | w | ||
| 3973 |
|
Dương Quỳnh Giang | Nữ | 04-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 3974 |
|
Lê Nhật Bảo Trang | Nữ | 23-12-2018 | - | - | - | w | ||
| 3975 |
|
Hồ Nguyễn Minh Châu | Nam | 04-02-2012 | - | 1548 | - | |||
| 3976 |
|
Đỗ Khánh Quân | Nam | 19-05-2010 | - | - | - | |||
| 3977 |
|
Hà Đỗ Thành An | Nam | 11-10-2012 | - | - | - | |||
| 3978 |
|
Bùi Anh Khôi | Nam | 09-12-2012 | - | 1540 | - | |||
| 3979 |
|
Lê Tử Văn | Nam | 25-02-2006 | - | - | - | |||
| 3980 |
|
Lê Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 18-01-2017 | - | 1409 | 1507 | |||