| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3921 |
|
Hoàng Xuân Phước | Nam | 21-02-2005 | - | - | - | |||
| 3922 |
|
Ngô Minh Tân | Nam | 31-07-2016 | - | - | - | |||
| 3923 |
|
Lê Gia Linh | Nữ | 07-09-2007 | - | - | - | w | ||
| 3924 |
|
Đỗ Thanh Thắng | Nam | 12-03-2008 | - | - | - | |||
| 3925 |
|
Nguyễn Đình Hoàng | Nam | 27-08-2014 | - | - | - | |||
| 3926 |
|
Phạm Hoàng Bảo Nam | Nam | 08-01-2010 | - | - | - | |||
| 3927 |
|
Trần Hải Duy | Nam | 20-02-2004 | - | - | - | |||
| 3928 |
|
Trần Ngọc Khả Hân | Nữ | 18-03-2017 | - | 1496 | - | w | ||
| 3929 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 18-02-2019 | - | 1516 | - | |||
| 3930 |
|
Cao Huệ Anh | Nữ | 16-07-2006 | - | 1492 | - | w | ||
| 3931 |
|
Nguyễn Đình Bảo Khang | Nam | 22-02-2010 | - | 1500 | - | |||
| 3932 |
|
Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 25-02-2006 | - | - | - | |||
| 3933 |
|
Ngô Duy Hoàng | Nam | 04-07-2005 | - | 1654 | - | |||
| 3934 |
|
Nguyễn Phúc An Khang | Nam | 30-01-2014 | - | - | - | |||
| 3935 |
|
Lê Chí Kiên | Nam | 03-06-2018 | - | - | - | |||
| 3936 |
|
Nguyễn Vân Khanh | Nam | 24-10-1990 | - | - | - | |||
| 3937 |
|
Hoàng Lê Trung Kiên | Nam | 31-08-1998 | - | - | - | |||
| 3938 |
|
Lê Trung Đức | Nam | 09-10-2007 | - | - | - | |||
| 3939 |
|
Ngô Quang Minh | Nam | 09-10-2009 | - | 1718 | 1588 | |||
| 3940 |
|
Trần Trí Bảo | Nam | 02-03-1996 | NA | - | - | - | ||