| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3901 |
|
Nguyễn Chí An Khang | Nam | 17-04-2014 | - | - | - | |||
| 3902 |
|
Phan Hồ Khánh Chi | Nữ | 29-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 3903 |
|
Nguyễn Đức Trình | Nam | 18-06-2010 | - | - | - | |||
| 3904 |
|
Lâm Trí Nguyên | Nam | 16-03-2019 | - | - | - | |||
| 3905 |
|
Lương Quang Đông | Nam | 11-10-2006 | - | - | - | |||
| 3906 |
|
Nguyễn Đăng Minh | Nam | 21-12-2008 | - | - | - | |||
| 3907 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 31-03-1996 | - | - | - | |||
| 3908 |
|
Lê Dương Anh Minh | Nam | 30-06-2015 | - | - | - | |||
| 3909 |
|
Vũ Trọng Tuyên | Nam | 12-05-2011 | - | - | - | |||
| 3910 |
|
Lê Thảo Ly | Nữ | 01-02-2010 | - | - | 1527 | w | ||
| 3911 |
|
Lưu Thị Như Huỳnh | Nữ | 23-03-2003 | - | - | - | w | ||
| 3912 |
|
Châu Hoàng Yến | Nữ | 05-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 3913 |
|
Ngô Phước Toàn | Nam | 26-02-1980 | - | - | - | |||
| 3914 |
|
Vũ Huy Nhật Minh | Nam | 07-11-2019 | - | - | - | |||
| 3915 |
|
Nguyễn Đức Duy | Nam | 23-11-2019 | - | - | - | |||
| 3916 |
|
Phạm Việt Tâm | Nam | 22/07/1994 | - | - | - | |||
| 3917 |
|
Trương Nguyên Hạo | Nam | 29-05-2003 | - | - | - | |||
| 3918 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 02-06-2002 | - | - | - | |||
| 3919 |
|
Đỗ Minh Đức | Nam | 13-08-2015 | - | - | - | |||
| 3920 |
|
Vũ Việt Khoa | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||