| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3881 |
|
Phan Văn Phát | Nam | 13-09-2013 | - | - | - | |||
| 3882 |
|
Phạm Hồng Ngọc | Nữ | 26-01-1999 | - | - | - | w | ||
| 3883 |
|
Lê Minh Khoa | Nam | 05-08-2012 | - | - | - | |||
| 3884 |
|
Quách Nguyễn Ngọc Tuệ | Nữ | 16-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 3885 |
|
Trần Công Minh | Nam | 14-12-2014 | - | - | - | |||
| 3886 |
|
Trương Thanh Lâm | Nam | 30-11-1993 | - | - | - | |||
| 3887 |
|
Vũ Hoàng Ngọc Bích | Nữ | 26-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 3888 |
|
Lâm Xuân Bách | Nam | 07-01-2012 | - | - | - | |||
| 3889 |
|
Phạm Tấn Anh Quân | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 3890 |
|
Dương Xuân Ái Dương | Nữ | 04-06-2003 | - | - | - | w | ||
| 3891 |
|
Nguyễn Hiển | Nam | 22-01-2012 | - | - | - | |||
| 3892 |
|
Nguyễn Lưu Tường Vy | Nữ | 19-07-2005 | - | - | - | w | ||
| 3893 |
|
Nguyễn Trần Anh Khoa | Nam | 14-01-2011 | - | 1402 | 1457 | |||
| 3894 |
|
Cao Hà Anh | Nữ | 20-12-2018 | - | - | - | w | ||
| 3895 |
|
Lê Đức Minh Quân | Nam | 18-04-2012 | - | - | - | |||
| 3896 |
|
Lê Trương Khánh Đạt | Nam | 10-03-2018 | - | - | - | |||
| 3897 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 14-05-2013 | - | - | - | |||
| 3898 |
|
Tạ Duy Anh | Nam | 1967-06-05 | - | - | - | |||
| 3899 |
|
Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên | Nam | 08-01-2019 | - | - | - | |||
| 3900 |
|
Phạm Thị Thanh Phương | Nữ | 19-01-2009 | - | - | - | w | ||