| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3861 |
|
Đặng Ngô Gia Hòa | Nam | 31-10-2011 | - | - | - | |||
| 3862 |
|
Nguyễn Hồng Phong | Nam | 12-04-2012 | - | - | - | |||
| 3863 |
|
Lê Anh Tuấn | Nam | 12-12-2008 | - | - | - | |||
| 3864 |
|
Ninh Văn Bảo Minh | Nam | 16-06-2015 | - | - | - | |||
| 3865 |
|
Tô Thu Phương | Nam | 03-07-2003 | - | - | - | |||
| 3866 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Yến | Nữ | 27-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 3867 |
|
Trần Phương Nhi | Nữ | 09-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 3868 |
|
Nguyễn Kiều Nhã Phương | Nữ | 07-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 3869 |
|
Hoàng Bá Cảnh | Nam | 08-05-1989 | - | - | - | |||
| 3870 |
|
Phan Thanh Quốc | Nam | 02-12-2000 | - | - | - | |||
| 3871 |
|
Bùi Quang Bảo | Nam | 25-02-2013 | - | - | - | |||
| 3872 |
|
Vũ Mai Anh | Nữ | 13-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 3873 |
|
Lương Mạnh Dũng | Nam | 01-08-2010 | - | - | - | |||
| 3874 |
|
Bùi Ngô Quốc Bảo | Nam | 16-02-2014 | - | - | - | |||
| 3875 |
|
Trần Lê Linh Châu | Nữ | 20-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 3876 |
|
Nguyễn Lâm Bảo Ngọc | Nữ | 09-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 3877 |
|
Tô Trần Bình | Nam | 05-03-2013 | - | 1543 | 1466 | |||
| 3878 |
|
Nguyễn An Nhiên | Nữ | 05-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 3879 |
|
Đỗ Nhật Minh | Nam | 16-10-2015 | - | - | - | |||
| 3880 |
|
Nguyễn Hoài Nam | Nam | 23-07-2015 | - | - | - | |||