| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3841 |
|
Nguyễn Nam Bình | Nam | 11-10-2018 | - | - | - | |||
| 3842 |
|
Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 1960-05-06 | IA | - | - | - | w | |
| 3843 |
|
Đoàn Ngọc Minh Nhân | Nữ | 11-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 3844 |
|
Cao Hữu Diệu Hạnh | Nữ | 03-06-1989 | - | - | - | w | ||
| 3845 |
|
Vũ Thanh Sang | Nam | 11-09-1998 | - | - | - | |||
| 3846 |
|
Giang Tiến Bình | Nam | 11-04-2013 | - | - | - | |||
| 3847 |
|
Phan Quỳnh Mai | Nữ | 05-02-1997 | - | - | 1693 | w | ||
| 3848 |
|
Nguyễn Văn Mạnh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 3849 |
|
Nguyễn Ngọc Quyên | Nữ | 23-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 3850 |
|
Huỳnh Ngọc Hải Đăng | Nam | 12-05-2003 | - | - | - | |||
| 3851 |
|
Trần Minh Trí | Nam | 07-09-2008 | - | - | - | |||
| 3852 |
|
Hứa Bảo Châu | Nữ | 30-07-2005 | - | - | - | w | ||
| 3853 |
|
Nguyễn Phúc Vinh | Nam | 08-10-2012 | - | - | - | |||
| 3854 |
|
Vũ Trần Khánh An | Nữ | 15-08-2017 | - | - | - | w | ||
| 3855 |
|
Trần Trịnh Thanh Trúc | Nữ | 12-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 3856 |
|
Đoàn Nhật Nam | Nam | 04-05-2006 | - | - | - | |||
| 3857 |
|
Phạm Tuệ Mẫn | Nữ | 12-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 3858 |
|
Đoàn Tuấn Anh | Nam | 05-02-2003 | - | - | - | |||
| 3859 |
|
Nguyễn Quang Phương | Nam | 1962-10-15 | - | - | - | |||
| 3860 |
|
Phạm Hồng Giác Minh | Nam | 31-07-2005 | - | - | - | |||