| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3701 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 04-12-2015 | - | - | - | |||
| 3702 |
|
Du Kiến Nam | Nam | 07-10-2012 | - | - | - | |||
| 3703 |
|
Nguyễn Khánh Ngân | Nữ | 12-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 3704 |
|
Nguyễn Tấn Sang | Nam | 23-08-2011 | - | 1604 | 1464 | |||
| 3705 |
|
Dương Tuấn Ngạn | Nam | 06-07-2016 | - | - | - | |||
| 3706 |
|
Lưu Công Khương | Nam | 06-02-2012 | - | - | - | |||
| 3707 |
|
Huỳnh Phan Trọng Hiếu | Nam | 07-03-2016 | - | - | - | |||
| 3708 |
|
Hồ Hữu Kha Minh | Nam | 12-10-2017 | - | - | - | |||
| 3709 |
|
Châu Tuệ Lâm | Nữ | 29-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 3710 |
|
Lê Thái Khiêm | Nam | 11-10-2013 | - | - | - | |||
| 3711 |
|
Lâm Đức Dũng | Nam | 15-02-1973 | - | - | - | |||
| 3712 |
|
Trần Văn Tiến Đạt | Nam | 06-07-2003 | - | - | - | |||
| 3713 |
|
Myeong Hyeon | Nam | 19-02-2016 | - | - | - | |||
| 3714 |
|
Nguyễn Thái Huy | Nam | 22-11-2012 | - | - | - | |||
| 3715 |
|
Phạm Duy Phú | Nam | 10-06-2007 | - | - | - | |||
| 3716 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 26-06-2017 | - | - | - | |||
| 3717 |
|
Võ Tuấn Khanh | Nam | 19-11-2006 | - | - | - | |||
| 3718 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | 22-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 3719 |
|
Vũ Gia Khánh | Nam | 07-09-2003 | - | - | - | |||
| 3720 |
|
Trần Nguyên Phúc | Nam | 23-03-2014 | - | - | - | |||