| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3681 |
|
Phùng Thanh Sơn | Nam | 21-04-2015 | - | 1498 | 1423 | |||
| 3682 |
|
Nguyễn Phạm Gia Khang | Nam | 27-06-2016 | - | - | - | |||
| 3683 |
|
Bùi Ngọc Gia Bảo | Nam | 29-08-2009 | - | - | - | |||
| 3684 |
|
Trần Anh Hùng | Nam | 06-07-2013 | - | - | 1446 | |||
| 3685 |
|
Phạm Quốc Rạng Sơn | Nữ | 02-01-1983 | - | - | - | w | ||
| 3686 |
|
Ngô Viết Đường | Nam | 25-01-1991 | - | - | - | |||
| 3687 |
|
Nguyễn Xuân Thành | Nam | 27-08-2014 | - | - | - | |||
| 3688 |
|
Lê Hoàng Cát Linh | Nữ | 29-07-2018 | - | - | 1493 | w | ||
| 3689 |
|
Nguyễn Phúc Minh | Nam | 11-03-2011 | - | - | - | |||
| 3690 |
|
Dương Hồng Ngọc | Nữ | 20-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 3691 |
|
Lê Gia Bảo | Nam | 10-06-2010 | - | - | - | |||
| 3692 |
|
Phạm Trường Minh | Nam | 18-01-2013 | - | - | - | |||
| 3693 |
|
Đặng Ngọc Mai Trang | Nữ | 10-10-2015 | - | 1530 | 1448 | w | ||
| 3694 |
|
Nguyễn Đoàn Hạnh Chi | Nữ | 26-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 3695 |
|
Trần Khánh Hà | Nữ | 08-07-2014 | - | - | - | w | ||
| 3696 |
|
Hà Anh Trúc | Nữ | 04-02-2010 | - | - | - | w | ||
| 3697 |
|
Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 06-04-2012 | - | - | - | w | ||
| 3698 |
|
Nguyễn Thiên Phúc | Nam | 19-03-2011 | - | - | - | |||
| 3699 |
|
Nguyễn Phúc Tuấn Kiệt | Nam | 24-04-2009 | - | - | - | |||
| 3700 |
|
Tăng Đại Phúc | Nam | 05-01-2013 | - | 1431 | 1414 | |||