| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3661 |
|
Bùi Nguyễn Khánh Hân | Nữ | 01-09-2013 | - | - | - | w | ||
| 3662 |
|
Lưu Xuân Minh Đức | Nam | 23-04-2009 | - | - | - | |||
| 3663 |
|
Nguyễn Đức Đăng Nguyên | Nam | 27-02-2014 | - | - | - | |||
| 3664 |
|
Nguyễn Tiến Việt Anh | Nam | 12-06-2015 | - | - | - | |||
| 3665 |
|
Lê Thiên Phát | Nam | 25-04-2016 | - | 1488 | 1402 | |||
| 3666 |
|
Trịnh Đức Tiến | Nam | 19-09-1980 | NA | - | - | - | ||
| 3667 |
|
Đỗ Nguyễn Minh Dương | Nam | 17-04-2017 | - | - | - | |||
| 3668 |
|
Võ Văn Thịnh | Nam | 16-07-2012 | - | - | - | |||
| 3669 |
|
Đoàn Sỹ Bao | Nam | 1969-09-26 | - | - | - | |||
| 3670 |
|
Nguyễn Hữu Phước | Nam | 06-10-2000 | - | - | - | |||
| 3671 |
|
Lê Trương Nam Tú | Nam | 28-09-2017 | - | - | - | |||
| 3672 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 15-03-2011 | - | - | - | |||
| 3673 |
|
Lê Danh Đức Anh | Nam | 10-02-2019 | - | - | - | |||
| 3674 |
|
Nguyễn Tuấn Phong | Nam | 02-01-2017 | - | - | - | |||
| 3675 |
|
Vũ Quân | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 3676 |
|
Bùi Tuấn Khoa | Nam | 22-03-2012 | - | - | - | |||
| 3677 |
|
Nguyễn Phúc Thịnh | Nam | 08-10-2017 | - | - | - | |||
| 3678 |
|
Nguyễn Trường Tấn Phát | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 3679 |
|
Nguyễn Ngọc Xuân Thanh | Nữ | 13-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 3680 |
|
Trần Lê Khánh Linh | Nữ | 15-08-2003 | - | - | - | w | ||