| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3621 |
|
Lê Phước Nhân | Nam | 15-11-2018 | - | - | - | |||
| 3622 |
|
Lê Văn Tiến Đạt | Nam | 02-01-2002 | - | - | - | |||
| 3623 |
|
Phạm Trà My | Nữ | 14-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 3624 |
|
Hoàng Bảo Trân | Nữ | 05-02-2015 | - | 1458 | 1585 | w | ||
| 3625 |
|
Ngô Ngọc Phú | Nữ | 08-01-1993 | - | - | - | w | ||
| 3626 |
|
Nguyễn Minh Khuê | Nữ | 27-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 3627 |
|
Đặng Khánh Nguyên | Nam | 15-09-2014 | - | - | - | |||
| 3628 |
|
Đặng Gia An | Nữ | 25-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 3629 |
|
Trần Xuân Phát | Nam | 13-05-2004 | - | - | - | |||
| 3630 |
|
Nguyễn Lê Minh Quang | Nam | 03-02-2002 | - | - | - | |||
| 3631 |
|
Nguyễn Hồng Anh | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 3632 |
|
Dương Thanh Tùng | Nam | 27-04-2005 | - | - | - | |||
| 3633 |
|
Nguyễn Vũ Thạnh | Nam | 22-01-1980 | - | - | - | |||
| 3634 |
|
Huỳnh Ngọc Như Ý | Nữ | 23-02-2007 | - | - | - | w | ||
| 3635 |
|
Giản Văn Bình | Nam | 17-04-2012 | - | - | - | |||
| 3636 |
|
Lê Nguyễn Đông Vũ | Nam | 08-10-1997 | - | - | - | |||
| 3637 |
|
Huỳnh Trần Phát | Nam | 08-02-2013 | - | - | - | |||
| 3638 |
|
Phạm Gia Linh | Nữ | 09-05-2010 | - | - | - | w | ||
| 3639 |
|
Tôn Thất Nguyên Hoàng | Nam | 13-01-2010 | - | - | - | |||
| 3640 |
|
Lâm Hoàng Long | Nam | 05-03-2009 | - | - | - | |||