| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3541 |
|
Huỳnh Ngọc Thiên Phúc | Nam | 08-07-2019 | - | - | - | |||
| 3542 |
|
Nguyễn Minh Thanh | Nam | 23-10-2015 | - | - | - | |||
| 3543 |
|
An Quý Nguyên | Nam | 15-12-2010 | - | - | - | |||
| 3544 |
|
Bùi Quang Ngọc | Nam | 25-02-2013 | - | - | - | |||
| 3545 |
|
Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Nữ | 18-06-2013 | - | 1458 | - | w | ||
| 3546 |
|
Nguyễn Thiên Phúc | Nam | 05-01-2014 | - | - | - | |||
| 3547 |
|
Phạm Phước Gia | Nam | 25-08-2011 | - | - | - | |||
| 3548 |
|
Đặng Gia Phú | Nam | 22-07-2014 | - | 1439 | 1516 | |||
| 3549 |
|
Nguyễn Đinh Vĩnh Thịnh | Nam | 02-01-2010 | - | - | - | |||
| 3550 |
|
Đặng Minh Hùng | Nam | 03-11-2016 | - | - | - | |||
| 3551 |
|
Nguyễn Quốc Khánh | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 3552 |
|
Huỳnh Nguyễn Hoàng Phong | Nam | 09-02-2018 | - | - | - | |||
| 3553 |
|
Trương Anh Minh | Nam | 21-01-2015 | - | - | - | |||
| 3554 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 28-11-2007 | - | - | - | |||
| 3555 |
|
Lê Phúc Khang | Nam | 08-12-2019 | - | - | - | |||
| 3556 |
|
Dương Minh Hoàng | Nam | 03-06-2018 | - | - | - | |||
| 3557 |
|
Phạm Thị Xuân Hồng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 3558 |
|
Lê Khánh Ngân | Nữ | 01-02-2016 | - | - | 1498 | w | ||
| 3559 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 17-05-2012 | - | - | - | |||
| 3560 |
|
Nguyễn Danh Nhân | Nam | 08-08-2017 | - | - | - | |||