| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3521 |
|
Trần Quang Huy | Nam | 13-01-2016 | - | - | - | |||
| 3522 |
|
Mai Ngọc Huy | Nam | 02-03-2003 | - | - | - | |||
| 3523 |
|
Trần Quốc Việt | Nam | 19-01-2005 | - | - | - | |||
| 3524 |
|
Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 02-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 3525 |
|
Phạm Gia Minh | Nam | 12-07-2011 | - | - | - | |||
| 3526 |
|
Ngô Nhật Minh | Nam | 28-12-2007 | - | 1628 | - | |||
| 3527 |
|
Trịnh Lê Hải Uyên | Nữ | 30-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 3528 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 25-10-2017 | - | - | - | |||
| 3529 |
|
Lê Thị Xế | Nữ | 22-10-1997 | - | - | - | w | ||
| 3530 |
|
Trần Phước Dinh | Nam | 15-04-1995 | - | - | - | |||
| 3531 |
|
Lê Khánh Gia Hân | Nữ | 05-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 3532 |
|
Trần Trung Thật | Nam | 01-01-1982 | NA | - | - | - | ||
| 3533 |
|
Hoảng Minh Nguyên | Nam | 17-01-2007 | - | - | - | |||
| 3534 |
|
Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 27-06-2008 | - | - | - | |||
| 3535 |
|
Phạm Quốc Thịnh | Nam | 21-02-2018 | - | - | - | |||
| 3536 |
|
Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 22-01-2021 | - | - | - | w | ||
| 3537 |
|
Nguyễn Thành Trung | Nam | 04-08-2007 | - | 1636 | - | |||
| 3538 |
|
Trần Hoàng Minh | Nam | 24-03-2016 | - | - | - | |||
| 3539 |
|
Vũ Hữu Như Phong | Nam | 23-08-2012 | - | 1613 | - | |||
| 3540 |
|
Lê Nguyễn Hoàng Nhật Định | Nam | 05-01-2009 | - | 1647 | 1550 | |||