| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3481 |
|
Phạm Thành Nghĩa | Nam | 30-12-1982 | - | - | - | |||
| 3482 |
|
Nguyễn Võ Bảo Nam | Nam | 12-10-2015 | - | - | - | |||
| 3483 |
|
Tào Ngọc Tâm | Nữ | 24-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 3484 |
|
Võ Hoàng Minh | Nam | 15-03-2014 | - | - | - | |||
| 3485 |
|
Đỗ Đức Tâm | Nam | 29-07-1983 | - | - | - | |||
| 3486 |
|
Nguyễn Khắc Đức Hoàng | Nam | 05-09-2016 | - | - | - | |||
| 3487 |
|
Cao Nguyên Thái Bảo | Nam | 19-11-2008 | - | - | - | |||
| 3488 |
|
Lê Phạm Anh Thư | Nữ | 15-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 3489 |
|
Trần Hoàng Vinh | Nam | 30-11-2018 | - | - | - | |||
| 3490 |
|
Vũ Lê Minh Châu | Nữ | 20/10/2015 | - | - | - | w | ||
| 3491 |
|
Nguyễn Đình Khánh Duy | Nam | 17-07-2016 | - | - | - | |||
| 3492 |
|
Nguyễn Duy Anh | Nam | 21-01-1997 | - | - | - | |||
| 3493 |
|
Nguyễn Đức Trí Thành | Nam | 01-07-2014 | - | - | - | |||
| 3494 |
|
Võ Ngọc Đạt Hưng | Nam | 15-11-2013 | - | - | - | |||
| 3495 |
|
Giang Tuyết Đào | Nữ | 19-06-2001 | - | - | - | w | ||
| 3496 |
|
Phạm Thị Tuyết Vân | Nam | 01-01-1974 | DI | - | - | - | ||
| 3497 |
|
Đặng Lê Việt Cương | Nam | 22-08-2003 | - | - | - | |||
| 3498 |
|
Chu Mạnh Đạt | Nam | 25-03-2011 | - | - | - | |||
| 3499 |
|
Trương Nguyễn Anh Tài | Nam | 19-08-2004 | - | - | - | |||
| 3500 |
|
Hồ Duy Khánh | Nam | 13-09-1999 | - | - | - | |||