| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3461 |
|
Lý Phước Thái | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 3462 |
|
Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 08-01-1997 | - | 1510 | - | w | ||
| 3463 |
|
Nguyễn Đình Hải Phong | Nam | 15-10-2012 | - | - | - | |||
| 3464 |
|
Nguyễn Hoàng Vũ | Nam | 26-02-2014 | - | - | - | |||
| 3465 |
|
Phạm Anh Dũng | Nam | 18-06-2006 | - | 1690 | 1556 | |||
| 3466 |
|
Hoàng Trung Hải | Nam | 04-09-2008 | - | - | - | |||
| 3467 |
|
Nguyễn Lê Anh Quân | Nam | 29-08-2014 | - | - | - | |||
| 3468 |
|
Nguyễn Phú Trọng | Nam | 05-03-2009 | - | - | - | |||
| 3469 |
|
Lương Kiến An | Nam | 01-11-2010 | - | 1518 | 1611 | |||
| 3470 |
|
Nguyen Hoang Long Thinh | Nam | 03-02-2016 | - | - | - | |||
| 3471 |
|
Long Hải Yến | Nữ | 14-08-1983 | - | - | - | w | ||
| 3472 |
|
Nguyễn Duy Phong | Nam | 22-01-2013 | - | - | - | |||
| 3473 |
|
Phạm Ngọc Diệp | Nữ | 22-09-2019 | - | - | - | w | ||
| 3474 |
|
Mã Đức Trường | Nam | 07-11-1986 | - | - | - | |||
| 3475 |
|
Nguyễn Khắc Thiên Phú | Nam | 25-09-2014 | - | - | - | |||
| 3476 |
|
Âu Linh Lâm | Nữ | 18-11-2010 | - | - | - | w | ||
| 3477 |
|
Nguyễn Minh Thiện | Nam | 06-09-2011 | - | - | - | |||
| 3478 |
|
Nguyễn Đạt Xuân Vinh | Nam | 23-01-1991 | - | 1737 | 1587 | |||
| 3479 |
|
Ngô Minh Trí | Nam | 14-10-2010 | - | - | - | |||
| 3480 |
|
Tôn Nữ Khánh Ngọc | Nữ | 18-03-2013 | - | - | - | w | ||