| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3441 |
|
Nguyễn Đông Yên | Nam | 10-05-2011 | - | - | - | |||
| 3442 |
|
Nguyễn Thành Vân | Nam | 1964-02-15 | - | - | - | |||
| 3443 |
|
Phạm Anh Khoa | Nam | 11-01-2015 | - | 1611 | 1449 | |||
| 3444 |
|
Hoàng Hữu Lộc | Nam | 08-08-2011 | - | - | - | |||
| 3445 |
|
Lê Quang Hà | Nam | 05-07-2009 | - | - | - | |||
| 3446 |
|
Nguyễn Phước Hải | Nam | 07-12-2012 | - | - | - | |||
| 3447 |
|
Nguyễn Nhã Uyên | Nữ | 28-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 3448 |
|
Nguyễn Gia Khang | Nam | 16-12-2011 | - | - | - | |||
| 3449 |
|
Ngô Như Quỳnh | Nữ | 03-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 3450 |
|
Nguyễn Văn Lắm | Nam | 21-08-2002 | - | - | - | |||
| 3451 |
|
Trịnh Tiến Anh | Nam | 01-09-1992 | - | - | - | |||
| 3452 |
|
Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 24-05-2012 | - | - | - | w | ||
| 3453 |
|
Trần Quang Lộc | Nam | 15-02-2017 | - | - | - | |||
| 3454 |
|
Vương Phú Thành | Nam | 21-01-1998 | - | - | - | |||
| 3455 |
|
Vũ Phong | Nam | 04-11-2010 | - | - | - | |||
| 3456 |
|
Trần Thiên Ân | Nam | 11-09-2016 | - | - | - | |||
| 3457 |
|
Mai Thiên An | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 3458 |
|
Đinh Tuấn Kiệt | Nam | 28-01-2014 | - | - | - | |||
| 3459 |
|
Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 20-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 3460 |
|
Trần An Nhiên | Nữ | 09-05-2015 | - | - | - | w | ||