| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3281 |
|
Đặng Minh Quân | Nam | 07-02-2013 | - | 1473 | - | |||
| 3282 |
|
Nguyễn Ngọc Tình | Nam | 11-03-2015 | - | - | - | |||
| 3283 |
|
Đặng Việt Anh | Nam | 30-09-2010 | - | - | - | |||
| 3284 |
|
Phan Dương Phong | Nam | 16-12-2014 | - | - | 1555 | |||
| 3285 |
|
Trần Minh Sang | Nam | 10-01-1985 | - | - | - | |||
| 3286 |
|
Lê Thuận Anh Quân | Nam | 30-10-2006 | - | - | - | |||
| 3287 |
|
Đỗ Ngọc Phương Nghi | Nữ | 26-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 3288 |
|
Nguyễn Trần Hà Vân | Nữ | 04-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 3289 |
|
Đinh Văn Hoàng Thắng | Nam | 01-07-2007 | - | - | - | |||
| 3290 |
|
Ngô Đình Bảo Thắng | Nam | 11-06-2014 | - | - | - | |||
| 3291 |
|
Lê Tấn Thanh | Nam | 12-12-2002 | - | - | - | |||
| 3292 |
|
Trần Đỗ Trường Giang | Nam | 27-10-2009 | - | - | - | |||
| 3293 |
|
Thân Mạnh Linh | Nam | 24-08-1994 | NA | - | - | - | ||
| 3294 |
|
Ngô Phúc Nam | Nam | 13-08-2013 | - | - | - | |||
| 3295 |
|
Trần Anh Khoa | Nam | 18-05-2009 | - | - | - | |||
| 3296 |
|
Trần Lê Mai Thảo | Nữ | 09-05-2014 | - | 1412 | 1450 | w | ||
| 3297 |
|
Nguyễn Quốc Vinh | Nam | 22-09-2012 | - | - | - | |||
| 3298 |
|
Âu Phương Quỳnh | Nữ | 20-05-2008 | - | - | - | w | ||
| 3299 |
|
Phạm Hoàng Hồng Hạc | Nữ | 20-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 3300 |
|
Châu Bảo An | Nam | 18-05-2015 | - | - | - | |||