| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3241 |
|
Tống Tuệ Minh | Nữ | 02-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 3242 |
|
Ngô Quang Huy | Nam | 14-02-1993 | - | - | - | |||
| 3243 |
|
Hoàng Kim Tùng | Nam | 20-09-2013 | - | - | - | |||
| 3244 |
|
Lưu Phạm Xuân Nhi | Nữ | 03-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 3245 |
|
Lê Đại Phúc | Nam | 15-01-2008 | - | - | - | |||
| 3246 |
|
Trần Anh Vũ | Nam | 01-11-1990 | - | - | - | |||
| 3247 |
|
Trình Minh Anh | Nữ | 07-04-2020 | - | - | - | w | ||
| 3248 |
|
Lâm Gia Huy | Nam | 28-06-2011 | - | - | - | |||
| 3249 |
|
Trần Quang Minh | Nam | 24-03-2016 | - | - | - | |||
| 3250 |
|
Nguyễn Thành Trí | Nam | 05-02-2010 | - | - | - | |||
| 3251 |
|
Võ Phúc Hưng | Nam | 18-11-2013 | - | - | - | |||
| 3252 |
|
Phạm Anh Khang | Nam | 04-02-2015 | - | - | - | |||
| 3253 |
|
Vũ Minh Quân | Nam | 13-09-2011 | - | - | - | |||
| 3254 |
|
Nguyễn Phan Nguyên | Nam | 27-12-2002 | - | - | - | |||
| 3255 |
|
An Minh Khanh | Nam | 15-09-2014 | - | - | 1506 | |||
| 3256 |
|
Vũ Đức Huy | Nam | 27-03-2012 | - | - | - | |||
| 3257 |
|
Nguyễn Công Hoàng Anh | Nam | 02-12-2004 | - | - | - | |||
| 3258 |
|
Vũ Đăng Anh Minh | Nam | 02-12-1988 | - | - | - | |||
| 3259 |
|
Trần Thanh Hà | Nữ | 03-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 3260 |
|
Nguyễn Mạnh Khổng | Nam | 12-12-2010 | - | - | - | |||