| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3201 |
|
Đinh Minh Nhật | Nam | 18-02-2017 | - | - | - | |||
| 3202 |
|
Đỗ Văn Chiến | Nam | 07-03-1987 | NA | - | - | - | ||
| 3203 |
|
Vũ Phúc Khang | Nam | 23/10/2013 | - | - | - | |||
| 3204 |
|
Lê Dương Nghĩa | Nam | 09-08-2014 | - | - | - | |||
| 3205 |
|
Trương Tuấn Anh | Nam | 16-02-2013 | - | - | - | |||
| 3206 |
|
Lê Minh Triết | Nam | 04-01-1997 | - | - | - | |||
| 3207 |
|
Vũ Hải Linh | Nữ | 28-03-2003 | - | - | - | w | ||
| 3208 |
|
Nguyễn Hồng Hải | Nam | 06-11-2012 | - | - | - | |||
| 3209 |
|
Phạm Hà Minh Ngọc | Nữ | 11-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 3210 |
|
Nguyễn Thị Bảo Trang | Nữ | 18-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 3211 |
|
Nguyễn Văn Tất | Nam | 1969-01-01 | DI | - | - | - | ||
| 3212 |
|
Huỳnh Văn Huy | Nam | 25-05-2000 | - | 1785 | 1820 | |||
| 3213 |
|
Lê Ngọc Bích | Nam | 1951-09-15 | - | - | - | |||
| 3214 |
|
Đặng Hải Nguyên | Nam | 21-05-2003 | - | - | - | |||
| 3215 |
|
Bùi Trung Hiếu | Nam | 13-03-2004 | - | - | - | |||
| 3216 |
|
Nguyễn Thông Nguyên | Nam | 13-04-2005 | - | - | - | |||
| 3217 |
|
Trương Minh Hoàng | Nam | 16-10-2004 | - | - | - | |||
| 3218 |
|
Lê Quốc Việt | Nam | 27-05-2009 | - | - | - | |||
| 3219 |
|
Lê Tuấn Minh | Nam | 09-07-2015 | - | - | - | |||
| 3220 |
|
Nguyễn Hoàng Khánh Thơ | Nữ | 19-09-2014 | - | - | - | w | ||