| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3021 |
|
Nguyễn Ngọc Phương An | Nữ | 09-05-2012 | - | - | - | w | ||
| 3022 |
|
Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 07-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 3023 |
|
Trần Huỳnh Quang Hải | Nam | 12-07-2018 | - | - | - | |||
| 3024 |
|
Nguyễn Châu Hoàng Long | Nam | 19-05-2000 | - | - | - | |||
| 3025 |
|
Lê Thu Uyên | Nữ | 26-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 3026 |
|
Lê Minh | Nam | 29-07-2017 | - | - | - | |||
| 3027 |
|
Nguyễn Giang Bảo Ngọc | Nữ | 14-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 3028 |
|
Nguyễn Huyền Anh | Nữ | 05-01-1998 | - | - | - | w | ||
| 3029 |
|
Phạm Anh Quân | Nam | 02-01-2013 | - | - | - | |||
| 3030 |
|
Lê Thành Ý | Nam | 07-12-2011 | - | - | - | |||
| 3031 |
|
Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 12-10-1994 | - | - | - | |||
| 3032 |
|
Phạm Việt Hà | Nữ | 14-09-2001 | - | - | - | w | ||
| 3033 |
|
Nguyễn Thành Được | Nam | 03-01-2012 | - | 1522 | 1594 | |||
| 3034 |
|
Trịnh Đăng Khoa | Nam | 12-01-2014 | - | - | - | |||
| 3035 |
|
Hồ Thanh Phú | Nam | 23-01-2008 | - | - | - | |||
| 3036 |
|
Nguyễn Ngọc Khánh An | Nữ | 08-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 3037 |
|
Nguyễn Phúc Khôi | Nam | 11-10-2018 | - | - | - | |||
| 3038 |
|
Đỗ Hữu Thịnh | Nam | 02-03-2011 | - | - | 1625 | |||
| 3039 |
|
Nguyễn Đồng Tiến | Nam | 1958-11-22 | - | - | - | |||
| 3040 |
|
Võ Minh Quân | Nam | 22-07-2007 | - | - | - | |||