| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2981 |
|
Trần Thiện Nhân | Nam | 07-06-2015 | - | - | - | |||
| 2982 |
|
Chandra Đặng Nguyễn Tiên Lý | Nam | 05-09-2009 | - | - | - | |||
| 2983 |
|
Lê Yên Linh | Nữ | 04-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 2984 |
|
Phạm Chí Thiên | Nam | 26-11-2015 | - | - | - | |||
| 2985 |
|
Bùi Tiến Khoa | Nam | 22-10-2009 | - | - | - | |||
| 2986 |
|
Lại Gia Khánh | Nam | 18-11-2013 | - | - | - | |||
| 2987 |
|
Trần Đăng Đức Vũ | Nam | 07-09-2017 | - | - | - | |||
| 2988 |
|
Đặng Hoàng Ngân | Nữ | 03-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 2989 |
|
Trần Thị Khánh Linh | Nữ | 22-07-2004 | - | - | - | w | ||
| 2990 |
|
Phan Thị Mỹ Trinh | Nữ | 25-08-2000 | - | - | - | w | ||
| 2991 |
|
Trần Thủy Tiên | Nữ | 20-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 2992 |
|
Phan Nhật Bảo Hân | Nữ | 19-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 2993 |
|
Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | Nữ | 09-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 2994 |
|
Lê Vĩnh Tường | Nam | 15/10/2007 | - | - | - | |||
| 2995 |
|
Nguyễn Thị Linh Chi | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 2996 |
|
Nguyễn Kỳ Nam | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 2997 |
|
Vương Minh Quân | Nam | 09-03-2018 | - | - | - | |||
| 2998 |
|
Nguyễn Văn Nhật Minh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 2999 |
|
Dương Công Hưng | Nam | 26-09-2015 | - | - | - | |||
| 3000 |
|
Phan Huỳnh Hà Phương | Nữ | 07-06-2016 | - | - | - | w | ||