| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2861 |
|
Hồ Quỳnh Thư | Nữ | 29-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 2862 |
|
Đặng Thanh Tuấn | Nam | 04-09-1977 | - | - | - | |||
| 2863 |
|
Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 02-01-2008 | - | - | - | |||
| 2864 |
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | Nữ | 20-07-2004 | FA | - | - | - | w | |
| 2865 |
|
Hàng Nguyễn Minh Thông | Nam | 04-07-2013 | - | - | - | |||
| 2866 |
|
Vo Nhat Trung | Nam | 20-04-2013 | - | - | - | |||
| 2867 |
|
Hoàng Nguyễn Bảo Quyên | Nữ | 25-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 2868 |
|
Lê Đức Tân | Nam | 16-08-2016 | - | - | - | |||
| 2869 |
|
Lê Phúc Thái An | Nam | 12-02-2013 | - | - | - | |||
| 2870 |
|
Nguyễn Thế Khải | Nam | 21-04-2013 | - | 1446 | - | |||
| 2871 |
|
Trần Hiếu Khang | Nam | 28-03-2019 | - | - | - | |||
| 2872 |
|
Nguyễn Song Sơn | Nam | 27-12-2010 | - | - | - | |||
| 2873 |
|
Nguyễn Khoa Việt | Nam | 29-06-2019 | - | - | - | |||
| 2874 |
|
Nguyễn Trần Phúc Khang | Nam | 23-05-2018 | - | - | - | |||
| 2875 |
|
Hoàng Hải | Nam | 23-10-2012 | - | - | - | |||
| 2876 |
|
Đào Nhật Minh | Nam | 27-07-2011 | - | - | - | |||
| 2877 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 14-05-2012 | - | - | - | |||
| 2878 |
|
Nguyễn Anh Tú | Nam | 20-10-1981 | - | 1524 | - | |||
| 2879 |
|
Nguyễn Nhật Nam | Nam | 27-11-2012 | - | - | - | |||
| 2880 |
|
Nguyễn Văn Tâm | Nam | 07-05-1999 | - | - | - | |||