DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
2021 FIDE 561005576 Nguyễn Minh Khôi Nam 16-01-2019 - - -
2022 FIDE 12405000 Huỳnh Hoàng Đăng Khoa Nam 30-11-2002 - - -
2023 FIDE 12405256 Thái Nguyễn Đăng Khoa Nam 04-04-2003 - - -
2024 FIDE 12472328 Lê Đức Minh Quân Nam 31-05-2017 - - -
2025 FIDE 12472840 Trịnh Đình Toàn Nam 21-03-2015 - - -
2026 FIDE 12408328 Cao Đình Hoàng Minh Nam 30-11-2000 - - -
2027 FIDE 12408840 Phí Ngọc Thanh Phương Nữ 12-01-2005 - - - w
2028 FIDE 12475912 Mai Diệu Linh Nữ 25-09-2009 - - - w
2029 FIDE 12410632 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 04-11-1999 - - - w
2030 FIDE 12410888 Bùi Đức Duy Nam 30-11-2004 - - -
2031 FIDE 12477192 Hoàng Minh Khang Nam 22-04-2015 - - -
2032 FIDE 12413704 Đỗ Quang Hưng Nam 23-02-2006 - 1762 1649
2033 FIDE 12482056 Trần Hải Lương Nam 26-01-1983 - - -
2034 FIDE 12418056 Nguyễn Hữu Phúc Nam 12-09-2007 - - -
2035 FIDE 12485128 Đồng Hà An Nữ 17-07-2019 - - - w
2036 FIDE 12485640 Nguyễn Tùng Chi Nữ 26-05-2013 - - - w
2037 FIDE 12485896 Lê Nhật Phương Nữ 15-05-2015 - - - w
2038 FIDE 12488712 Nguyễn Đức Chiến Nam 15-09-2013 - - -
2039 FIDE 12423432 Đông Hòa Minh Đức Nam 28-12-2006 - - -
2040 FIDE 12488968 Lê Tuấn Minh Nam 14-02-2011 - - -