| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1841 |
|
Đỗ Anh Khoa | Nam | 31-08-2017 | - | - | - | |||
| 1842 |
|
Nguyễn Thanh Lịch | Nam | 11-12-1980 | - | - | - | |||
| 1843 |
|
Nguyễn Bảo Châu | Nam | 10-06-2011 | - | - | - | |||
| 1844 |
|
Nguyễn Đăng Quang | Nam | 30-08-2018 | - | - | - | |||
| 1845 |
|
Trần Minh Quân | Nam | 14-09-2011 | - | - | - | |||
| 1846 |
|
Nguyễn Huy Việt | Nam | 24-08-2013 | - | - | - | |||
| 1847 |
|
Lê Hoàng Minh | Nam | 08-05-2012 | - | - | - | |||
| 1848 |
|
Lâm Chí Thiện | Nam | 14-11-2018 | - | - | - | |||
| 1849 |
|
Hoàng Thị Hồng Nhi | Nữ | 19-01-1993 | - | - | - | w | ||
| 1850 |
|
Ngô Kim Đăng | Nam | 05-01-2016 | - | - | - | |||
| 1851 |
|
Trần Anh Khoa | Nam | 10-08-2010 | - | - | - | |||
| 1852 |
|
Phạm Thanh An | Nam | 03-01-2010 | - | - | - | |||
| 1853 |
|
Huỳnh Tố Huy Vũ | Nam | 26-08-2013 | - | - | - | |||
| 1854 |
|
Nguyễn Đức Hoàng | Nam | 24-09-2015 | - | - | - | |||
| 1855 |
|
Trương Thiện Nhân | Nam | 22-10-2008 | - | - | - | |||
| 1856 |
|
Lê Thành Lợi | Nam | 18-06-2003 | - | - | - | |||
| 1857 |
|
Lương Ngọc Tuấn Minh | Nam | 11-03-2011 | - | - | - | |||
| 1858 |
|
Nguyễn Minh Phúc | Nam | 03-02-2016 | - | 1699 | 1578 | |||
| 1859 |
|
Đỗ Duy Hải Phong | Nam | 11-12-2007 | - | - | - | |||
| 1860 |
|
Phạm Quốc Đăng Khoa | Nam | 07-01-2017 | - | - | - | |||