| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10521 |
|
Nguyễn Xuân Thảo Hân | Nữ | 17-04-2019 | - | - | - | w | ||
| 10522 |
|
Lê Minh Nhật | Nữ | 01-11-1998 | - | - | 1828 | w | ||
| 10523 |
|
Đặng Bảo Thiên | Nam | 09-02-2004 | - | - | - | |||
| 10524 |
|
Nguyễn Bá Việt Phương | Nam | 15-04-1984 | - | - | - | |||
| 10525 |
|
Nguyễn Đăng Sơn | Nam | 06-02-2010 | - | - | - | |||
| 10526 |
|
Đoàn Khánh Hưng | Nam | 17-05-2002 | - | - | - | |||
| 10527 |
|
Trần Cẩm Toàn | Nam | 16-11-2003 | - | - | - | |||
| 10528 |
|
Nguyễn Ứng Bách | Nam | 24-04-2002 | - | - | - | |||
| 10529 |
|
Cai Phuong Minh | Nữ | 06-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 10530 |
|
Vũ Đức Tiến | Nam | 1968-07-09 | - | - | - | |||
| 10531 |
|
Lê Văn Bảo Hưng | Nam | 04-06-2019 | - | - | - | |||
| 10532 |
|
Đỗ Thành Nam | Nam | 15-03-1995 | - | - | - | |||
| 10533 |
|
Trần Bảo Minh | Nam | 24-01-2011 | - | 1669 | 1702 | |||
| 10534 |
|
Nguyễn Thái Quỳnh Chi | Nữ | 20-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 10535 |
|
Đặng An | Nam | 07-11-2010 | - | - | - | |||
| 10536 |
|
Trần Đức Thái | Nam | 28-10-1991 | - | - | - | |||
| 10537 |
|
Nguyễn Gia Khoa | Nam | 03-04-2015 | - | - | - | |||
| 10538 |
|
Nguyễn Ngọc Tùng Anh | Nam | 04-02-2011 | - | - | - | |||
| 10539 |
|
Bùi Gia Khánh | Nam | 28-07-2011 | - | - | - | |||
| 10540 |
|
Nguyễn Lương Minh Hằng | Nữ | 15-02-2012 | - | - | - | w | ||