| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10401 |
|
Hoàng Văn Quang | Nam | 12-04-2006 | - | - | - | |||
| 10402 |
|
Lê Trần Uyên Thư | Nữ | 02-08-2013 | - | 1555 | 1528 | w | ||
| 10403 |
|
Nguyễn Duy Quang | Nam | 07-03-2002 | - | - | - | |||
| 10404 |
|
Nguyễn Thái Dương | Nam | 02-01-2012 | - | - | - | |||
| 10405 |
|
Bùi Ngọc Hữu | Nam | 02-03-1987 | - | - | - | |||
| 10406 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 12-08-2012 | - | - | - | |||
| 10407 |
|
Phan Hữu Phúc | Nam | 22-12-2010 | - | - | - | |||
| 10408 |
|
Lê Vương Đan | Nam | 12-12-2016 | - | - | - | |||
| 10409 |
|
Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | Nam | 09-09-2010 | - | - | - | |||
| 10410 |
|
Nguyễn Cảnh Thịnh | Nam | 21-09-2013 | - | - | - | |||
| 10411 |
|
Phan Bá Đại | Nam | 23-02-2013 | - | 1455 | - | |||
| 10412 |
|
Đinh Khải Huy | Nam | 10-02-2014 | - | - | - | |||
| 10413 |
|
Đặng Tính | Nam | 13-03-2001 | NA | - | 1622 | 1569 | ||
| 10414 |
|
Nguyễn Huy Khang | Nam | 20-05-2007 | - | - | - | |||
| 10415 |
|
Nguyễn Lam Thiên | Nam | 16-09-2018 | - | - | - | |||
| 10416 |
|
Đỗ Lê Hòa Bình | Nam | 30-01-2017 | - | - | - | |||
| 10417 |
|
Bùi Văn Phương | Nam | 12-06-1986 | - | - | - | |||
| 10418 |
|
Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 18-04-1984 | NA | - | - | - | w | |
| 10419 |
|
Trần Đăng Khoa | Nam | 20-04-2017 | - | - | - | |||
| 10420 |
|
Phạm Minh Khang | Nam | 04-03-2017 | - | - | - | |||