| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10381 |
|
Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 06-07-2003 | - | 1597 | - | |||
| 10382 |
|
Hồ Nhật Tân | Nam | 22-10-2006 | - | 1430 | 1408 | |||
| 10383 |
|
Trần Lê Kiến Quốc | Nam | 04-01-1999 | - | - | - | |||
| 10384 |
|
Trương Quang Long | Nam | 30-09-2011 | - | - | 1510 | |||
| 10385 |
|
Đỗ Quang Thanh | Nam | 06-06-2007 | - | - | - | |||
| 10386 |
|
Nguyễn Lê Sinh Phú | Nam | 10-06-2013 | - | 1519 | - | |||
| 10387 |
|
Lê Hoàng Thịnh | Nam | 05-09-2018 | - | - | - | |||
| 10388 |
|
Dương Ngọc Sao Khuê | Nữ | 03-05-2006 | - | - | - | w | ||
| 10389 |
|
Khâu Chi Lâm | Nam | 16-02-2009 | - | - | - | |||
| 10390 |
|
Ngô Xuân Trúc | Nữ | 04-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 10391 |
|
Trần Thiện Phú | Nam | 26-01-2005 | - | - | - | |||
| 10392 |
|
Đặng Minh Anh | Nam | 06-06-2016 | - | - | - | |||
| 10393 |
|
Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1950-06-26 | - | - | - | |||
| 10394 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 10-08-2012 | - | - | - | |||
| 10395 |
|
Vũ Mai Khuê | Nữ | 09-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 10396 |
|
Ngô Kim Cương | Nữ | 26-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 10397 |
|
Nguyễn Anh Duy | Nam | 30-05-2016 | - | - | - | |||
| 10398 |
|
Mai Việt Hiếu | Nam | 21-12-2013 | - | 1460 | 1449 | |||
| 10399 |
|
Phạm Anh Duy | Nam | 30-12-2011 | - | - | - | |||
| 10400 |
|
Nguyễn Thế Thiên | Nam | 19-05-2014 | - | - | - | |||