| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10341 |
|
Trương Nguyễn Tú Anh | Nữ | 26-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 10342 |
|
Ngô Minh Huy | Nam | 20-02-2016 | - | - | - | |||
| 10343 |
|
Đặng Thái Doanh | Nam | 03-04-2014 | - | - | - | |||
| 10344 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 06-12-2019 | - | - | - | |||
| 10345 |
|
Huỳnh Anh Khoa | Nam | 30-01-2003 | - | - | - | |||
| 10346 |
|
Hà Hải Nam | Nam | 23-05-2017 | - | - | - | |||
| 10347 |
|
Nguyễn Tấn Tài | Nam | 10-03-2006 | - | - | - | |||
| 10348 |
|
Phạm Thu Hiền | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 10349 |
|
Nguyễn Nhật Duy | Nam | 07-07-2017 | - | 1436 | - | |||
| 10350 |
|
Nguyễn Viết Dũng | Nam | 19-05-2009 | - | - | - | |||
| 10351 |
|
Quách Cao Minh Khuê | Nữ | 28-09-2019 | - | - | - | w | ||
| 10352 |
|
Lê Đỗ Nhật Nam | Nam | 05-07-2018 | - | - | - | |||
| 10353 |
|
Giang Ngọc Hiếu | Nam | 28-08-2006 | - | - | - | |||
| 10354 |
|
Phạm Quốc Anh | Nam | 27-12-2002 | - | - | - | |||
| 10355 |
|
Nguyễn Trần Như Minh Hằng | Nữ | 15-03-2006 | - | - | - | w | ||
| 10356 |
|
Lý Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 12-12-1995 | - | 1456 | - | |||
| 10357 |
|
Quách Mộc Trà | Nữ | 17-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 10358 |
|
Nguyễn Chí Dũng | Nam | 22-02-2013 | - | - | - | |||
| 10359 |
|
Huỳnh Hữu Phước | Nam | 07-02-1986 | - | - | - | |||
| 10360 |
|
Phạm Nhật Quang | Nam | 14-11-2016 | - | - | - | |||