| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10321 |
|
Hoàng Mạnh Khôi | Nam | 25-04-2005 | - | - | - | |||
| 10322 |
|
Dương Trọng Bảo | Nam | 10-09-2013 | - | - | - | |||
| 10323 |
|
Nguyễn Trí Việt | Nam | 06-06-1982 | - | - | - | |||
| 10324 |
|
Bùi Hoàng Minh | Nam | 10-11-2014 | - | - | - | |||
| 10325 |
|
Trần Bảo Nam | Nam | 07-06-2009 | - | 1491 | - | |||
| 10326 |
|
Dương Thế Tuấn | Nam | 03-06-2012 | - | 1660 | 1539 | |||
| 10327 |
|
Lê Hoàng Gia Minh | Nam | 30-05-2013 | - | - | - | |||
| 10328 |
|
Nông Nguyễn Thảo My | Nữ | 04-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 10329 |
|
Phạm Gia Hào | Nam | 20-05-2015 | - | - | - | |||
| 10330 |
|
Trương Thụy Xuân Hồng | Nữ | 28-06-2012 | - | - | - | w | ||
| 10331 |
|
Nguyễn Linh Chi | Nữ | 17-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 10332 |
|
Khương Nguyễn Ngọc Long | Nam | 14-06-2004 | - | - | - | |||
| 10333 |
|
Quách Nhất Phúc | Nam | 11-08-2012 | - | - | - | |||
| 10334 |
|
Phạm Việt Dũng | Nam | 06-06-1988 | - | - | - | |||
| 10335 |
|
Tạ Quang Minh Anh | Nam | 02-10-2014 | - | - | - | |||
| 10336 |
|
Đỗ Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 29-10-2015 | - | - | - | |||
| 10337 |
|
Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | Nam | 27-05-2008 | - | - | - | |||
| 10338 |
|
Trần Mai Phương | Nữ | 16-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 10339 |
|
Ngô Quang Minh | Nam | 23-11-2014 | - | - | - | |||
| 10340 |
|
Nguyễn Hữu Hoàng Nam | Nam | 26-11-2013 | - | - | - | |||