| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10261 |
|
Đỗ Duy Minh | Nam | 18-02-2010 | - | - | - | |||
| 10262 |
|
Trần Dũ Phong | Nam | 17-02-2016 | - | - | - | |||
| 10263 |
|
Nguyễn Trung Gia Minh | Nam | 28-05-2019 | - | - | - | |||
| 10264 |
|
Ngôn Trịnh Gia Linh | Nữ | 08-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 10265 |
|
Phan Nguyễn Ngọc | Nữ | 30-06-2001 | NA | - | - | - | w | |
| 10266 |
|
Lưu Anh Quang | Nam | 14-03-2014 | - | 1501 | 1546 | |||
| 10267 |
|
Trịnh Lê Bảo Ngân | Nữ | 21-07-2018 | - | - | - | w | ||
| 10268 |
|
Nguyễn Quốc Gia Khánh | Nam | 15-11-2009 | - | - | - | |||
| 10269 |
|
Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | Nữ | 13-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 10270 |
|
Dương Trấn Hưng | Nam | 30-03-2016 | - | - | - | |||
| 10271 |
|
Bùi Vũ Bảo Ngọc | Nữ | 17-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 10272 |
|
Khuất Đình Huy | Nam | 13-09-2011 | - | - | - | |||
| 10273 |
|
Đào Trung Kiên | Nam | 22-04-2017 | - | - | - | |||
| 10274 |
|
Trương Anh Quân | Nam | 17-06-2014 | - | - | - | |||
| 10275 |
|
Hoàng Trung Nghĩa | Nam | 11-09-2013 | - | 1734 | - | |||
| 10276 |
|
Trương Gia Bảo | Nam | 09-11-2018 | - | - | - | |||
| 10277 |
|
Võ Minh Mẫn | Nam | 21-04-2016 | - | - | - | |||
| 10278 |
|
Trương Lê Nguyên Khang | Nam | 08-10-2012 | - | - | - | |||
| 10279 |
|
Nguyễn Minh Thư | Nữ | 06-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 10280 |
|
Tạ Minh Đức | Nam | 16-07-2016 | - | 1546 | 1413 | |||