| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10161 |
|
Hoàng Bảo Nam | Nam | 19-07-2016 | - | - | - | |||
| 10162 |
|
Nguyễn Bá Luận | Nam | 11-05-2015 | - | - | - | |||
| 10163 |
|
Hoàng Mai Lâm | Nữ | 06-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 10164 |
|
Cao Trung Hải | Nam | 29-10-2008 | - | - | - | |||
| 10165 |
|
Hà Thanh Phong | Nam | 26-10-2012 | - | 1675 | - | |||
| 10166 |
|
Phạm Đức Thịnh | Nam | 04-12-2014 | - | - | - | |||
| 10167 |
|
Vũ Thị Diệu | Nữ | 03-03-2000 | - | - | - | w | ||
| 10168 |
|
Lê Hoài An | Nữ | 16-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 10169 |
|
Nguyễn Quang Anh | Nam | 25-10-2017 | - | - | - | |||
| 10170 |
|
Hồ An Nhiên | Nữ | 10-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 10171 |
|
Nguyễn Đức Nguyên | Nam | 29-07-2015 | - | - | - | |||
| 10172 |
|
Nguyễn Gia Khang | Nam | 09-01-2016 | - | - | - | |||
| 10173 |
|
Trần Lê Minh Hiếu | Nam | 30-11-1995 | - | - | - | |||
| 10174 |
|
Vũ Bình Minh | Nam | 25-12-2018 | - | - | - | |||
| 10175 |
|
Hồ Thị Thu Thảo | Nữ | 24-06-2007 | - | - | - | w | ||
| 10176 |
|
Đặng Minh Khôi | Nam | 14-03-2019 | - | - | - | |||
| 10177 |
|
Nguyễn Thị Thùy My | Nữ | 1968-07-22 | - | - | - | w | ||
| 10178 |
|
Nguyễn Thị Kiều Thu | Nam | 01-01-1976 | DI | - | - | - | ||
| 10179 |
|
Bùi Vĩnh Phúc | Nam | 15-08-2017 | - | - | - | |||
| 10180 |
|
Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 30-11-2004 | - | - | - | w | ||