| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10141 |
|
Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 22-12-1990 | NA | - | - | - | w | |
| 10142 |
|
Phạm Tuệ Minh | Nữ | 12-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 10143 |
|
Hoàng Hiếu Lâm | Nam | 12-06-2012 | - | - | - | |||
| 10144 |
|
Huỳnh Ngọc Minh Thư | Nữ | 28-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 10145 |
|
Trần Phan Hồng Hà | Nữ | 05-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 10146 |
|
Nguyễn Trí Dũng | Nam | 29-07-2013 | - | - | - | |||
| 10147 |
|
Nguyễn Quý Anh | Nam | 11-11-2007 | - | - | - | |||
| 10148 |
|
Lê Anh Khoa | Nam | 14-07-2018 | - | - | - | |||
| 10149 |
|
Ngô Tuấn Phú | Nam | 03-11-2011 | - | - | - | |||
| 10150 |
|
Dinh Hai Nam | Nam | 04-11-2015 | - | - | - | |||
| 10151 |
|
Nguyễn Thu Quỳnh Anh | Nữ | 31-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 10152 |
|
Đinh Cẩm Anh | Nữ | 03-03-1983 | NA | - | - | - | w | |
| 10153 |
|
Nguyễn Thanh Thúy | Nam | 10-03-1989 | - | - | - | |||
| 10154 |
|
Phương Chính Quân | Nam | 27-09-2008 | - | - | - | |||
| 10155 |
|
Nguyễn Lê Thùy Dung | Nữ | 30-06-2012 | - | 1527 | 1591 | w | ||
| 10156 |
|
Hán Gia Hân | Nữ | 26-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 10157 |
|
Tống Hoàng Anh | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 10158 |
|
Nguyễn Vũ Hải Khang | Nam | 28-07-2014 | - | - | - | |||
| 10159 |
|
Trần Mai An Nhiên | Nữ | 04-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 10160 |
|
Lưu Gia Nghi | Nữ | 24-10-2015 | - | - | - | w | ||