| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10101 |
|
Nguyễn Trần Bảo Ngân | Nữ | 19-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 10102 |
|
Nguyễn Uy Vũ | Nam | 08-11-2013 | - | - | - | |||
| 10103 |
|
Bùi Thanh Nhã Trúc | Nữ | 05-10-2002 | WCM | - | - | - | w | |
| 10104 |
|
Phạm Anh Khoa | Nam | 05-11-2015 | - | - | - | |||
| 10105 |
|
Lê Anh Quang | Nam | 09-01-2003 | - | - | - | |||
| 10106 |
|
Trần Danh Trường An | Nam | 06-11-2015 | - | - | - | |||
| 10107 |
|
Trương Thanh Anh Vũ | Nam | 07-07-2013 | - | - | - | |||
| 10108 |
|
Đào Anh Hào | Nam | 23-10-2001 | - | - | - | |||
| 10109 |
|
Dương Quốc Minh | Nam | 04-10-2010 | - | - | - | |||
| 10110 |
|
Nguyễn Đạt Dũng | Nam | 27-03-2005 | - | - | - | |||
| 10111 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 21-11-2017 | - | - | - | |||
| 10112 |
|
Nguyễn Hữu Trần Huy | Nam | 27-05-2006 | - | 1521 | 1650 | |||
| 10113 |
|
Nguyễn Hùng Tâm | Nam | 26-08-2014 | - | - | - | |||
| 10114 |
|
Triệu Gia Hiền | Nam | 10-05-2007 | - | - | - | |||
| 10115 |
|
Vũ Thị Mai Linh | Nữ | 16-06-1990 | NA | - | - | - | w | |
| 10116 |
|
Trần Phú Thái | Nam | 21-12-2008 | - | - | - | |||
| 10117 |
|
Lê Nguyên Hiền | Nam | 13-03-1995 | - | - | - | |||
| 10118 |
|
Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 02-09-1995 | - | - | - | w | ||
| 10119 |
|
Lương Phú Mạnh | Nam | 02-09-2012 | - | - | - | |||
| 10120 |
|
Vũ Quang Huy | Nam | 20-09-2015 | - | - | - | |||