| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10081 |
|
Phạm Nhật Bảo | Nam | 06-10-2015 | - | - | - | |||
| 10082 |
|
Võ Minh Tuấn | Nam | 20-07-2005 | - | - | - | |||
| 10083 |
|
Khâu Phúc Khang | Nam | 05-06-2010 | - | - | - | |||
| 10084 |
|
Nguyễn Trà Phúc Nguyên | Nữ | 15-01-2008 | - | 1561 | - | w | ||
| 10085 |
|
Đặng Minh Phú | Nam | 22-05-2015 | - | - | - | |||
| 10086 |
|
Dương Thành Nguyên | Nam | 19-09-2014 | - | - | - | |||
| 10087 |
|
Hoang Phuong Khanh | Nữ | 17-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 10088 |
|
Huỳnh Nam Bách | Nam | 24-06-2018 | - | - | - | |||
| 10089 |
|
Mai Đức Tiến | Nam | 04-03-2014 | - | - | - | |||
| 10090 |
|
Dương Tuấn Kiệt | Nam | 27-05-2013 | - | - | - | |||
| 10091 |
|
Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 30-07-2000 | - | - | - | |||
| 10092 |
|
Võ Nguyễn Gia Lạc | Nam | 16-09-2009 | - | - | - | |||
| 10093 |
|
Lê Đức Tuấn | Nam | 27-12-2013 | - | 1514 | 1658 | |||
| 10094 |
|
Trần Quang Anh | Nam | 31-08-2011 | - | - | - | |||
| 10095 |
|
Hoàng Vương Gia Khánh | Nam | 07-09-2012 | - | - | 1422 | |||
| 10096 |
|
Trần Nam Trung | Nam | 25-10-2007 | - | 1642 | 1726 | |||
| 10097 |
|
Nguyễn Đình Khả Trân | Nữ | 27-04-2010 | - | - | - | w | ||
| 10098 |
|
Vũ Hoàng Hải Phong | Nam | 29-12-2018 | - | - | - | |||
| 10099 |
|
Trương Thị Nga | Nữ | 23-03-1988 | - | - | - | w | ||
| 10100 |
|
Nguyễn Tấn Tùng | Nam | 1964-02-28 | IA;FT | - | - | - | ||