| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10061 |
|
Trần Đức Duy | Nam | 02-11-2012 | - | - | - | |||
| 10062 |
|
Phạm Hữu Khôi | Nam | 29-12-2011 | - | - | - | |||
| 10063 |
|
Vũ Huy Hoàng | Nam | 05-04-2012 | - | - | - | |||
| 10064 |
|
Vũ Gia Thuận | Nam | 17-11-2009 | - | - | - | |||
| 10065 |
|
Triệu Phúc An | Nữ | 18-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 10066 |
|
Nguyễn Hà Bảo Ngọc | Nữ | 30-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 10067 |
|
Hoàng Ngọc Vân Khanh | Nữ | 12-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 10068 |
|
Nguyễn Ngô Minh Nhật | Nam | 11-02-2017 | - | - | - | |||
| 10069 |
|
Trần Hoàng Gia Hưng | Nam | 01-03-2009 | - | - | - | |||
| 10070 |
|
Danh Đăng Quang | Nam | 28-08-2017 | - | - | - | |||
| 10071 |
|
Huỳnh Nguyễn Thanh Bảo | Nam | 21-05-2011 | - | - | - | |||
| 10072 |
|
Trần Hải Phương | Nam | 12-07-2019 | - | - | - | |||
| 10073 |
|
Hứa Trường Khả | Nam | 12-03-2003 | - | - | - | |||
| 10074 |
|
Nguyễn Thanh Bình | Nam | 27-01-2015 | - | - | - | |||
| 10075 |
|
Phạm Thảo Ngọc Thuận | Nữ | 19-08-2002 | - | - | - | w | ||
| 10076 |
|
Nguyễn Hoàng Thảo Linh | Nữ | 15-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 10077 |
|
Nguyễn Xuân Lan Phương | Nữ | 08-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 10078 |
|
Trần Phúc An | Nam | 06-02-2012 | - | - | - | |||
| 10079 |
|
Tô Thiên Minh | Nam | 24-12-2016 | - | - | - | |||
| 10080 |
|
Lê Hoàng Nhật | Nam | 14-04-2014 | - | - | - | |||