Đây là chương trình nằm trong kế hoạch đào tạo thường niên nhằm góp phần chuẩn hóa đội ngũ huấn luyện viên, nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn, đồng thời cập nhật các xu hướng giảng dạy hiện đại.
1. Thời gian
Từ 11 đến 24/10/2025. Dự kiến chia thành 3 lớp như sau:
• Lớp 1: 11–14/10/2025
• Lớp 2: 16–19/10/2025
• Lớp 3: 21–24/10/2025
• Lớp 4: 25–28/10/2025
Mỗi lớp tối đa 25 học viên. Thời gian học gồm 24 tiết, buổi sáng từ 9 giờ đến 12 giờ và buổi chiều từ 14 giờ đến 17 giờ.
2. Địa điểm
Trung tâm Vietnamchess, 23 đường số 9, Khu Đô thị Him Lam, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh.
3. Đối tượng tham dự
Huấn luyện viên, hướng dẫn viên các Trung tâm, CLB cờ vua thuộc TP. Hồ Chí Minh và các cá nhân, đơn vị có nhu cầu.
4. Giảng viên:
Huấn luyện viên quốc tế Lâm Minh Châu và Trọng tài quốc tế Nguyễn Phước Trung.
5. Nội dung học tập:
• Vai trò của huấn luyện viên, kinh nghiệm và phương pháp huấn luyện kỳ thủ trẻ;
• Phương pháp tăng cường khả năng tính toán trong cờ vua;
• Luật Cờ Vua FIDE;
• Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong công tác biên soạn giáo án và giáo trình cờ vua;
• Áp dụng Chessbase vào công tác huấn luyện;
• Các kiến thức cơ bản về bốc thăm và hệ số phụ;
• Kiểm tra.
6. Học phí
2.500.000 đồng/ 1 học viên (bao gồm tài liệu học tập), chuyển về tài khoản sau khi đăng ký:
• Tên chủ tài khoản: LIÊN ĐOÀN CỜ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
• Số tài khoản: 922116
• Ngân hàng: ACB TP. Hồ Chí Minh
Nội dung: Tên học viên, LOPHLV
7. Giấy chứng nhận
Do Liên đoàn Cờ Việt Nam cấp.
8. Hạn đăng ký (5/10/2025)
Đăng ký tại đây => Đăng ký lớp
9. Liên hệ
Ông Hoàng Thiên, Chánh Văn phòng, Phó Tổng Thư ký Liên đoàn Cờ TP. Hồ Chí Minh.
• Email: thien@vietnamchess.vn
• Điện thoại: 0913 913 781
Bà Lê Khánh Quyên, Chuyên viên Vietnamchess
• Email: quyen@vietnamchess.vn
• Điện thoại: 0326767288
Liên đoàn Cờ Thành phố Hồ Chí Minh
Danh sách đã đăng ký lớp Huấn luyện viên
Ngày đăng ký | FIDEID | Họ & tên | Ngày sinh | Lớp đăng ký | Đã đóng phí |
02-10-2025 | 12442623 | Lê Trần Đình Lai | 28-06-2003 | 4 | R |
02-10-2025 | 12442623 | Lê Trần Đình Lai | 28-06-2003 | 4 | |
02-10-2025 | Tuong Khanh Linh | 25-05-1995 | 4 | ||
01-10-2025 | Nguyễn Ngọc Linh | 28-01-2000 | 4 | R | |
01-10-2025 | Nguyễn Ngọc Linh | 28-01-2000 | 4 | ||
01-10-2025 | Nguyễn Nhất An Khương | 02-03-2004 | 4 | R | |
01-10-2025 | Vinh Nguyễn | 13-08-1975 | 4 | R | |
01-10-2025 | Vinh Nguyễn | 13-08-1975 | 4 | ||
01-10-2025 | 12498661 | Vũ Minh Hà | 01-04-1998 | 4 | R |
01-10-2025 | 12493406 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 09-01-2001 | 4 | |
30-09-2025 | 12491381 | Võ Nguyễn Thanh Tuấn | 01-04-2000 | 4 | R |
29-09-2025 | 12408875 | Trần Nhật Phương | 12-02-2004 | 3 | |
29-09-2025 | Nguyễn Phúc Nguyên Chương | 20-05-1999 | 3 | R | |
29-09-2025 | Phạm Xuân Sang | 02-03-2006 | 3 | R | |
28-09-2025 | Trần Anh Tuấn | 12-07-1972 | 3 | R | |
28-09-2025 | 12410535 | Trần Lê Mai Trang | 23-10-2002 | 3 | R |
28-09-2025 | NGUYỄN LÊ NGHIÊM | 25-12-1989 | 3 | ||
28-09-2025 | 12429660 | Bạch Ngọc Nguyễn Duy | 16-12-1998 | 3 | R |
27-09-2025 | 12467634 | Lê Quang Khánh | 13-06-1973 | 3 | R |
27-09-2025 | Lê Thị Kim Tuyến | 31-01-1999 | 4 | ||
27-09-2025 | Lưu Thị Như Huỳnh | 23-03-2003 | 3 | R | |
27-09-2025 | 12487880 | Đoàn Ngọc Anh Tuấn | 02-05-2003 | 3 | |
27-09-2025 | 12484792 | Nguyễn Đình Hải Đăng | 11-12-2002 | 3 | R |
27-09-2025 | 12476919 | Lê Nhật Khang | 29-09-2001 | 4 | |
27-09-2025 | Lê Phan Nhật Thái | 02-11-1981 | 3 | R | |
27-09-2025 | Phạm Quỳnh Nga | 19-05-1992 | 3 | R | |
26-09-2025 | Trần Ngọc Thanh Tâm | 28-03-2001 | 2 | ||
26-09-2025 | 12438553 | Nguyễn Phương Nam | 06-01-2004 | 3 | R |
26-09-2025 | Trương Thị Nga | 23-03-1988 | 2 | R | |
25-09-2025 | 12483982 | Hùng Lê | 13-05-1995 | 2 | R |
25-09-2025 | PHAN HOÀNG THỊ DIỄM MY | 20-04-1988 | 3 | R | |
25-09-2025 | 12483443 | Phan Ngoc Huy | 23-01-2004 | 2 | R |
25-09-2025 | Nguyễn Thị Mến | 23-06-1998 | 3 | R | |
25-09-2025 | NGUYỄN HỮU DUY | 08-08-1991 | 2 | R | |
24-09-2025 | Nguyễn Văn Phú | 06-08-1998 | 2 | R | |
24-09-2025 | 12496693 | Phan Đặng Tuấn | 08-08-1996 | 2 | R |
24-09-2025 | Nguyễn Văn Phú | 06-08-1998 | 2 | ||
24-09-2025 | Nguyễn Thị Thảo | 19-07-1998 | 2 | ||
24-09-2025 | 12407011 | Bùi Thúy Vy | 29-01-1998 | 3 | R |
24-09-2025 | Lê Thế Mạnh | 20-11-2003 | 2 | R | |
24-09-2025 | 12488305 | Nguyễn Tuyết Ngân | 22-05-2004 | 3 | R |
24-09-2025 | Trần Quang Huy | 27-09-1980 | 3 | R | |
24-09-2025 | 12493430 | Bùi Khai Dĩ | 16-04-2003 | 2 | R |
24-09-2025 | 12499293 | Ngô Diệp Minh Thuận | 21-09-2003 | 2 | R |
23-09-2025 | Lê Văn Tiến Đạt | 02-01-2002 | 3 | R | |
23-09-2025 | Lâm Vũ Hoàng Châu | 28-10-2004 | 3 | R | |
23-09-2025 | 12475173 | Nguyễn Quang Minh | 22-12-1996 | 3 | R |
23-09-2025 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 26-04-2001 | 2 | R | |
22-09-2025 | Trần Tiến Phát | 05-07-2005 | 3 | R | |
22-09-2025 | 12483397 | Nguyễn Xuân Đức | 21-02-2005 | 2 | |
22-09-2025 | Nguyễn Hữu Phước | 06-10-2000 | 2 | R | |
22-09-2025 | Nguyễn Thị Ngân | 13-08-1980 | 3 | R | |
22-09-2025 | Nguyễn Thành Đạt | 06-06-2004 | 2 | R | |
22-09-2025 | Trương Hồng Hạnh | 11-02-2004 | 2 | ||
22-09-2025 | NGUYỄN NHẬT DUY | 16-09-1992 | 2 | R | |
22-09-2025 | Trần Phan Hạ Mỹ | 21-10-2001 | 2 | R | |
21-09-2025 | Nguyễn Minh Trọng Hiền | 25-12-1998 | 3 | R | |
21-09-2025 | 12410993 | Lê Minh Tuấn Anh | 15-07-2007 | 3 | R |
21-09-2025 | TRẦN QUANG KIỂM | 01-09-1995 | 2 | R | |
21-09-2025 | 12468622 | Phạm Anh Tuấn | 08-01-2001 | 2 | R |
21-09-2025 | Phan Thị Mỹ Trinh | 25-08-2000 | 2 | R | |
20-09-2025 | Nguyễn Ngọc Nam | 28-02-2005 | 2 | R | |
20-09-2025 | 12419184 | Lê Hoàng Minh | 25-02-1992 | 2 | |
20-09-2025 | Phạm Lê Thanh Tài | 23-08-2005 | 2 | R | |
20-09-2025 | Nguyễn Đăng Phát | 28-11-2006 | 2 | R | |
20-09-2025 | Võ Ngọc Phương Trang | 16-05-1999 | 3 | R | |
20-09-2025 | Trần Thị Loan | 28/06/1966 | 1 | R | |
20-09-2025 | Trần Ngọc Phương Quỳnh | 17/04/1985 | 1 | R | |
20-09-2025 | 12477486 | Trương Hoàng Vỹ | 17/02/1963 | 1 | R |
19-09-2025 | Trương Trần Nhật Quang | 13-03-2005 | 3 | R | |
19-09-2025 | 12499323 | Phạm Ngọc Hoạt | 19-02-2001 | 1 | R |
19-09-2025 | Đoàn Sỹ Bao | 26-09-1969 | 1 | R | |
19-09-2025 | Phạm Bích Phương | 10-03-1991 | 1 | R | |
19-09-2025 | Phạm Hoàng Khánh | 23-06-2000 | 1 | R | |
19-09-2025 | Huỳnh Văn Bưng | 23-09-1990 | 1 | R | |
19-09-2025 | 12439371 | Lê Nhã Uyên | 02-03-2005 | 1 | R |
19-09-2025 | Trương Thị Kim Duyên | 16-03-1997 | 1 | R | |
19-09-2025 | Võ Trọng Kiên | 18-11-1973 | 1 | R | |
19-09-2025 | 12457507 | Lư Khoa Savi | 02-06-2000 | 1 | R |
19-09-2025 | 12490091 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 10-10-2003 | 3 | R |
19-09-2025 | Nguyễn Thiên Uyên Thịnh | 01-10-1994 | 3 | R | |
19-09-2025 | Nguyễn Minh Hiếu | 16-01-2006 | 1 | R | |
19-09-2025 | Ca Hoàng Duy | 05-06-1999 | 1 | R | |
19-09-2025 | 12474720 | Nguyễn Ngọc Trí | 10-10-2004 | 1 | R |
18-09-2025 | Trương Huỳnh Duy | 21-11-2006 | 1 | R | |
18-09-2025 | Nguyễn Thị Tuyết Tâm | 20-05-1986 | 1 | R | |
18-09-2025 | La Chí Nhân | 05-05-1976 | 1 | R | |
18-09-2025 | 12468061 | Nguyễn Thiện Phúc | 08-03-1979 | 1 | R |
18-09-2025 | 12468070 | Đỗ Trung Tuấn | 27-12-1986 | 1 | R |
18-09-2025 | Đỗ Quang Nhựt | 09-11-1989 | 1 | R | |
18-09-2025 | 12495069 | Đào Khuê Tú | 09-09-1994 | 1 | |
18-09-2025 | 12429678 | Chang Phạm Hoàng Hải | 14-04-2009 | 2 | R |
18-09-2025 | 12460877 | Lê Trí Tiến | 02-01-2007 | 2 | R |
17-09-2025 | 12493392 | Lương Học Hữu | 05-02-2006 | 1 | R |
17-09-2025 | 12418986 | Huỳnh Kim Sơn | 05-01-2006 | 2 | R |
17-09-2025 | 12411744 | Lê Nguyễn Gia Linh | 13-09-2006 | 1 | R |
17-09-2025 | 12471623 | Nguyễn Hồng Phúc | 25-02-2005 | 1 | R |
17-09-2025 | 12493988 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 08-11-2004 | 1 | R |
17-09-2025 | Nguyễn Thị Nga | 31-12-1991 | 1 | R |