Danh sách các kỳ thủ Việt Nam có rating của FIDE tháng 5/2022
Ghi chú:
- Danh sách xếp tuần tự theo ratings cờ tiêu chuẩn, cờ nhanh và cờ chớp từ cao đến thấp .
- Bấm vào FIDE ID để xem hồ sơ trên FIDE.
- Tìm tên của các kỳ thủ bằng cách gõ vào hộp tìm ở góc trên bên trái bằng bất kỳ dữ liệu hợp lệ nào như tên, ID, năm sinh v.v...
- Tải danh sách về với nút lệnh ở góc cuối bên trái của bảng.
Ngoài ra, các bạn có thể tải danh sách ratings chia theo 3 loại cờ, dùng để 'nhập danh muc rating' của Việt Nam trong Swiss-manager:
--> cờ tiêu chuẩn | cờ nhanh | cờ chớp
STT | FIDE | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Đẳng cấp | Tiêu chuẩn | Nhanh | Chớp |
9393 | 12401137 | Lê Quang Liêm | 1991 | Nam | GM | 2709 | 2660 | 2686 |
9394 | 12401110 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 1990 | Nam | GM | 2641 | 2603 | 2571 |
9395 | 12401820 | Trần Tuấn Minh | 1997 | Nam | GM | 2533 | 2457 | 2474 |
9396 | 12404675 | Nguyễn Anh Khôi | 2002 | Nam | GM | 2520 | 2320 | 2296 |
9397 | 12401153 | Lê Tuấn Minh | 1996 | Nam | IM | 2514 | 2307 | 2450 |
9398 | 12400246 | Phạm Minh Hoàng | 1978 | Nam | IM | 2491 | ||
9399 | 12400084 | Đào Thiên Hải | 1978 | Nam | GM | 2475 | 2426 | 2487 |
9400 | 12400025 | Nguyễn Anh Dũng | 1976 | Nam | GM | 2475 | 2447 | |
9401 | 12401269 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 1987 | Nam | GM | 2433 | 2465 | 2470 |
9402 | 12400726 | Bùi Vinh | 1976 | Nam | GM | 2414 | ||
9403 | 12401064 | Nguyễn Văn Huy | 1985 | Nam | GM | 2405 | 2424 | 2397 |
9404 | 12401358 | Nguyễn Đức Hòa | 1989 | Nam | GM | 2398 | 2305 | 2225 |
9405 | 12400076 | Từ Hoàng Thông | 1972 | Nam | GM | 2396 | 2395 | |
9406 | 12400815 | Nguyễn Thanh Sơn | 1981 | Nam | IM | 2393 | ||
9407 | 12400599 | Hoàng Cảnh Huấn | 1985 | Nam | FM | 2383 | 2242 | 2264 |
9408 | 12402141 | Võ Thành Ninh | 1988 | Nam | IM | 2378 | 2320 | 2317 |
9409 | 725056 | Cao Sang | 1973 | Nam | GM | 2376 | 2407 | 2458 |
9410 | 12401226 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 1987 | Nữ | IM | 2369 | 2369 | 2271 |
9411 | 12402532 | Nguyễn Văn Thành | 1992 | Nam | IM | 2364 | 2448 | 2374 |
9412 | 12402435 | Đặng Hoàng Sơn | 1994 | Nam | FM | 2361 | 2169 | 2252 |
9413 | 12401218 | Phạm Chương | 1989 | Nam | IM | 2352 | 2230 | 2175 |
9414 | 12400238 | Đinh Đức Trọng | 1977 | Nam | FM | 2347 | ||
9415 | 12401099 | Hoàng Nam Thắng | 1969 | Nam | 2341 | |||
9416 | 12401838 | Võ Thị Kim Phụng | 1993 | Nữ | WGM | 2340 | 2189 | 2261 |
9417 | 12401080 | Trần Minh Thắng | 2000 | Nam | IM | 2334 | 2251 | 2201 |
9418 | 12400319 | Hoàng Thanh Sơn | 1976 | Nam | 2325 | |||
9419 | 12400858 | Lê Đình Tuấn | 1976 | Nam | 2316 | |||
9420 | 12400122 | Nguyễn Văn Hải | 1993 | Nam | IM | 2312 | 2260 | 2248 |
9421 | 12401277 | Dương Thế Anh | 1986 | Nam | IM | 2303 | 2186 | 2176 |
9422 | 12400645 | Trần Quốc Dũng | 1983 | Nam | FM | 2300 | 2161 | 2185 |
9423 | 12402761 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 2000 | Nam | FM | 2294 | 1828 | 1970 |
9424 | 12401498 | Nguyễn Thiện Việt | 1981 | Nam | 2290 | |||
9425 | 12400343 | Đồng Bảo Nghĩa | 1992 | Nam | CM | 2285 | 2203 | 2360 |
9426 | 12401463 | Lý Hồng Nguyên | 1989 | Nam | FM | 2285 | 2330 | |
9427 | 12400920 | Ngô Ngọc Quang | 1983 | Nam | 2285 | |||
9428 | 12400408 | Nguyễn Thái Bình | 1980 | Nam | 2273 | |||
9429 | 12401102 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 1987 | Nữ | WGM | 2272 | 2231 | 2125 |
9430 | 12401250 | Trần Anh Trí | 1985 | Nam | 2272 | |||
9431 | 12400939 | Tô Quốc Khanh | 1973 | Nam | 2271 | |||
9432 | 12412279 | Đào Minh Nhật | 2004 | Nam | 2269 | 1895 | 1933 | |
9433 | 12410853 | Nguyễn Quốc Hy | 2006 | Nam | CM | 2268 | 1926 | 1938 |
9434 | 12400300 | Nguyễn Thị Thanh An | 1976 | Nữ | WGM | 2259 | 2164 | 2082 |
9435 | 12401897 | Trần Mạnh Tiến | 1990 | Nam | 2257 | 2157 | 2181 | |
9436 | 12401048 | Nguyễn Viết Tường | 1990 | Nam | 2254 | |||
9437 | 12404683 | Lê Minh Hoàng | 2000 | Nam | FM | 2253 | 2136 | 2127 |
9438 | 12402150 | Lê Thanh Minh | 1981 | Nam | 2248 | |||
9439 | 12400351 | Từ Hoàng Thái | 1972 | Nam | IM | 2235 | 2289 | |
9440 | 12401501 | Bảo Khoa | 1990 | Nam | IM | 2232 | 2180 | 2161 |
9441 | 12401307 | Phạm Xuân Đạt | 1987 | Nam | 2227 | 2099 | 2192 | |
9442 | 12401420 | Phạm Đức Thắng | 1988 | Nam | FM | 2226 | ||
9443 | 12401676 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 1994 | Nữ | WGM | 2223 | 2235 | 2124 |
9444 | 12401161 | Bảo Quang | 1978 | Nam | FM | 2223 | ||
9445 | 12401021 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1978 | Nam | 2217 | |||
9446 | 12400033 | Võ Đại Hoài Đức | 1967 | Nam | 2216 | |||
9447 | 12402460 | Lê Hữu Thái | 1997 | Nam | CM | 2215 | 2016 | 2112 |
9448 | 12400386 | Võ Hồng Phượng | 1979 | Nữ | WFM | 2215 | ||
9449 | 12401145 | Hoàng Văn Ngọc | 1990 | Nam | 2210 | 2162 | 2179 | |
9450 | 12415936 | Nguyễn Tuấn Lộc | 1991 | Nam | 2208 | 2101 | ||
9451 | 12400793 | Phan Hùng Chí | 1966 | Nam | 2200 | |||
9452 | 12400530 | Trần Vĩnh Lộc | 1978 | Nam | 2200 | |||
9453 | 12400971 | Lương Minh Huệ | 1986 | Nữ | WFM | 2197 | ||
9454 | 12401609 | Bùi Trọng Hào | 1995 | Nam | FM | 2196 | 2120 | 2148 |
9455 | 12400203 | Nguyễn Thuận Hóa | 1970 | Nữ | WIM | 2196 | ||
9456 | 12401455 | Hoàng Thị Như Ý | 1993 | Nữ | WIM | 2195 | 2211 | 2340 |
9457 | 12400327 | Hoàng Hải | 1980 | Nam | 2195 | |||
9458 | 12401439 | Tôn Thất Như Tùng | 1991 | Nam | IM | 2193 | 2229 | |
9459 | 12408956 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 2003 | Nữ | WIM | 2192 | 1956 | 1862 |
9460 | 12415880 | Nguyễn Hoài Nam | 1981 | Nam | 2191 | 2092 | ||
9461 | 12401056 | Vũ Đình Hưng | 1984 | Nam | 2191 | |||
9462 | 12402109 | Nguyễn Phước Tâm | 1995 | Nam | 2190 | 2107 | 2073 | |
9463 | 12400521 | Trần Đức Hòa Khánh | 1974 | Nam | 2183 | |||
9464 | 12400270 | Nguyễn Thị Tường Vân | 1978 | Nữ | WIM | 2182 | ||
9465 | 12400130 | Mai Thị Thanh Hương | 1974 | Nữ | WIM | 2180 | ||
9466 | 12401293 | Hoàng Thị Út | 1978 | Nữ | WFM | 2178 | 2112 | 1987 |
9467 | 12401005 | Lê Thanh Tú | 1985 | Nữ | WGM | 2177 | 2156 | 2115 |
9468 | 12400068 | Hồ Văn Huỳnh | 1960 | Nam | 2170 | 2235 | 2144 | |
9469 | 12401366 | Nguyễn Hữu Đức Luận | 1976 | Nam | 2170 | |||
9470 | 12400548 | Trương Đức Chiến | 1971 | Nam | 2170 | |||
9471 | 12401013 | Lương Phương Hạnh | 1983 | Nữ | WIM | 2169 | 2138 | 2102 |
9472 | 12402036 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1988 | Nữ | WIM | 2168 | 2087 | |
9473 | 12400297 | Nguyễn Thị Dung | 1982 | Nữ | WFM | 2166 | ||
9474 | 12402508 | Lư Chấn Hưng | 1997 | Nam | IM | 2165 | 2103 | 2044 |
9475 | 12400289 | Đồng Việt Thắng | 1986 | Nam | 2155 | |||
9476 | 12402567 | Phạm Thị Hải Yến | 1987 | Nữ | 2154 | |||
9477 | 12400572 | Lê Kiều Thiên Kim | 1981 | Nữ | WIM | 2152 | 2170 | 2145 |
9478 | 12401854 | Lê Hoàng Trân Châu | 1992 | Nữ | WFM | 2151 | 2114 | |
9479 | 12401030 | Nguyễn Viết Chung | 1990 | Nam | FM | 2147 | ||
9480 | 12400670 | Nguyễn Ngân Bình | 1982 | Nữ | 2146 | |||
9481 | 12400416 | Trần Ngọc Thạch | 1980 | Nam | 2145 | |||
9482 | 12415472 | Đặng Anh Minh | 2008 | Nam | 2144 | 1814 | 1813 | |
9483 | 12400742 | Nguyễn Hoài Nam | 1993 | Nam | 2143 | |||
9484 | 12403539 | Phan Anh Sơn | 1982 | Nam | 2138 | |||
9485 | 12400580 | Châu Thị Ngọc Giao | 1981 | Nữ | 2137 | |||
9486 | 12401374 | Nguyễn Sỹ Hùng | 1984 | Nam | 2137 | |||
9487 | 12401811 | Trần Ngọc Lân | 1992 | Nam | 2135 | 2131 | 2123 | |
9488 | 12402133 | Nguyễn Hoàng Nam | 1986 | Nam | CM | 2131 | 2038 | 2095 |
9489 | 12402427 | Đặng Duy Linh | 1993 | Nam | 2128 | 2123 | 2132 | |
9490 | 12403512 | Nguyễn Minh Tuấn | 1989 | Nam | 2127 | |||
9491 | 12401870 | Nguyễn Thành Nghĩa | 1989 | Nam | 2124 | 2122 | ||
9492 | 12400041 | Phạm Ngọc Thanh | 1971 | Nữ | WFM | 2119 | ||
9493 | 12414093 | Nguyễn Lâm Thiên | 2004 | Nam | 2116 | 1921 | 1783 | |
9494 | 12400424 | Nguyễn Đình Quang | 1992 | Nam | 2116 | |||
9495 | 12400262 | Hoàng Mỹ Thu Giang | 1977 | Nữ | 2116 | |||
9496 | 12402060 | Nguyễn Đức Việt | 1994 | Nam | 2113 | 2108 | 2123 | |
9497 | 12401862 | Nguyễn Ngọc Phụng | 1989 | Nam | 2113 | |||
9498 | 12404543 | Dương Thanh Bình | 1975 | Nam | 2112 | 2042 | ||
9499 | 12402575 | Phạm Thị Thu Hiền | 1990 | Nữ | 2110 | 2010 | 2077 | |
9500 | 12401331 | Ngô Diệu Hoa | 1991 | Nữ | WFM | 2098 | ||
9501 | 12402028 | Nguyễn Mạnh Trường | 1991 | Nam | 2094 | |||
9502 | 12403865 | Nguyễn Hoàng Đức | 1998 | Nam | 2093 | 2027 | 2088 | |
9503 | 12402583 | Phùng Nguyễn Tường Minh | 1985 | Nam | 2091 | |||
9504 | 12401196 | Huỳnh Mai Phương Dung | 1985 | Nữ | 2089 | |||
9505 | 12400440 | Nguyễn Hà Phương | 1995 | Nam | FM | 2086 | 2033 | 2074 |
9506 | 12401390 | Phạm Thị Hoa | 1988 | Nữ | 2085 | |||
9507 | 12407925 | Trần Đặng Minh Quang | 2005 | Nam | CM | 2083 | 1929 | 2006 |
9508 | 12400335 | Đoàn Văn Đức | 1987 | Nam | 2080 | 1951 | 1943 | |
9509 | 12403555 | Tống Thái Hùng | 1968 | Nam | 2078 | 2081 | 2116 | |
9510 | 12402613 | Vương Trung Hiếu | 1996 | Nam | FM | 2075 | 2023 | 2073 |
9511 | 12401730 | Phạm Thị Ngọc Tú | 1988 | Nữ | 2075 | |||
9512 | 12401641 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 1991 | Nam | CM | 2073 | ||
9513 | 12404365 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1987 | Nữ | 2072 | 1975 | 1916 | |
9514 | 12401188 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 1985 | Nữ | WIM | 2072 | ||
9515 | 12401170 | Nguyễn Hải Quân | 1985 | Nam | 2069 | |||
9516 | 12402923 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1999 | Nam | 2066 | 1902 | 1970 | |
9517 | 12403504 | Lê Công Cường | 1992 | Nam | 2066 | |||
9518 | 12400947 | Phạm Hoài Nam | 1995 | Nam | FM | 2064 | ||
9519 | 12402419 | Đặng Thế Nam | 1991 | Nam | 2062 | |||
9520 | 12400840 | Phan Trọng Bình | 1990 | Nam | 2061 | 2020 | ||
9521 | 12405060 | Ngô Đức Trí | 2004 | Nam | FM | 2059 | 2092 | 2044 |
9522 | 12400254 | Lê Thị Phương Liên | 1979 | Nữ | WFM | 2058 | ||
9523 | 12400718 | Nguyễn Thu Thủy | 1976 | Nữ | 2058 | |||
9524 | 12400653 | Đặng Bích Ngọc | 1984 | Nữ | WIM | 2054 | 1962 | 1952 |
9525 | 12400092 | Đặng Tất Thắng | 1953 | Nam | 2052 | 2180 | 2126 | |
9526 | 12421154 | Trần Đức Tú | 1967 | Nam | 2052 | 2059 | 2118 | |
9527 | 12400467 | Lê Hiền Thục | 1979 | Nam | CM | 2052 | ||
9528 | 12404632 | Nguyễn Mai Đức Trí | 1989 | Nam | 2050 | |||
9529 | 12403431 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 2004 | Nam | CM | 2047 | 1840 | 1819 |
9530 | 12401714 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1990 | Nữ | WFM | 2046 | 1923 | 1898 |
9531 | 12404640 | Nguyễn Trung Kiên | 1989 | Nam | 2046 | |||
9532 | 12401242 | Phan Dân Huyền | 1981 | Nữ | 2043 | |||
9533 | 12401722 | Lương Nhật Linh | 1989 | Nữ | WFM | 2043 | ||
9534 | 12400050 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1974 | Nữ | 2039 | |||
9535 | 12404250 | Nguyễn Minh Thắng | 1965 | Nam | 2037 | 1953 | 2022 | |
9536 | 12411396 | Võ Phạm Thiên Phúc | 2006 | Nam | 2037 | 1937 | 1916 | |
9537 | 12407348 | Phạm Thị Nụ | Nữ | 2037 | ||||
9538 | 12404772 | Trần Minh Hoàng | 1998 | Nam | 2035 | 2063 | ||
9539 | 12404241 | Đỗ Thị Thương | 1981 | Nữ | 2032 | |||
9540 | 12400696 | Hoàng Lê Mỹ Anh | 1992 | Nữ | WCM | 2030 | 2025 | |
9541 | 12401633 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 1994 | Nam | CM | 2027 | 2036 | 2039 |
9542 | 12400556 | Nguyễn Việt Sơn | 1954 | Nam | 2027 | |||
9543 | 12404349 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1988 | Nữ | 2022 | 2027 | 1982 | |
9544 | 12400904 | Chế Quốc Hữu | 1996 | Nam | FM | 2022 | 1958 | 2016 |
9545 | 12404179 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1995 | Nữ | WFM | 2022 | 1882 | 1980 |
9546 | 12400637 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | 1984 | Nữ | 2022 | |||
9547 | 12415898 | Quách Phương Minh | 1988 | Nam | 2019 | |||
9548 | 12401994 | Lê Thị Hà | 1990 | Nữ | 2017 | 1950 | 1905 | |
9549 | 12400017 | Đặng Vũ Dũng | 1961 | Nam | 2017 | 2070 | ||
9550 | 12400823 | Trần Thị Hà Minh | 1992 | Nữ | 2017 | 1956 | ||
9551 | 12401889 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 1989 | Nữ | WCM | 2017 | ||
9552 | 12409294 | Trần Xuân Tư | 1986 | Nam | 2014 | |||
9553 | 12415669 | Phạm Trần Gia Phúc | 2009 | Nam | CM | 2011 | 1691 | 1789 |
9554 | 12400360 | Trần Thị Kim Loan | 1971 | Nữ | WFM | 2010 | ||
9555 | 12404578 | Nguyễn Trương Thanh Hiếu | 1985 | Nam | 2006 | |||
9556 | 12400181 | Trần Thị Minh Châu | 1976 | Nữ | 2005 | |||
9557 | 12402591 | Trần Quang Khải | 1994 | Nam | 2004 | 2065 | 2046 | |
9558 | 12402192 | Lê Thành Tài | 1997 | Nam | CM | 2004 | 2008 | 1978 |
9559 | 12417351 | Bùi Văn Hùng | 1966 | Nam | 2003 | 1945 | 1908 | |
9560 | 12402168 | Vũ Quang Quyền | 1995 | Nam | CM | 2003 | 1913 | 1923 |
9561 | 12401072 | Nguyễn Tấn Hoàng Nam | 1999 | Nam | CM | 2003 | 1844 | 1894 |
9562 | 12407305 | Nguyễn Thành Tâm | 1988 | Nam | 2002 | |||
9563 | 12402699 | Lê Nguyễn Khôi Nguyên | 2000 | Nam | CM | 2001 | 1744 | 1822 |
9564 | 12424714 | Bành Gia Huy | 2009 | Nam | 2001 | 1743 | 1786 | |
9565 | 12403830 | Đoàn Thiên Thành | 1998 | Nam | 2001 | |||
9566 | 12407399 | Trần Trí Trinh | Nam | 2001 | ||||
9567 | 12403458 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1996 | Nam | 2000 | 1944 | 1959 | |
9568 | 12403598 | Ngô Thùy Thanh Thảo | 1987 | Nam | 2000 | |||
9569 | 12406732 | Nguyễn Hồng Anh | 2001 | Nữ | WIM | 1999 | 1919 | 2016 |
9570 | 12401234 | Nguyễn Hùng Cường | 1996 | Nam | 1997 | |||
9571 | 12400998 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1999 | Nữ | WIM | 1996 | 1914 | 1899 |
9572 | 12400190 | Võ Thành Công | 1987 | Nam | 1996 | |||
9573 | 12400890 | Ngô Thị Kim Cương | 1984 | Nữ | 1995 | |||
9574 | 12402605 | Võ Hoài Thương | 1996 | Nam | 1993 | 2070 | 2231 | |
9575 | 12403407 | Trần Lê Đan Thụy | 1996 | Nữ | WFM | 1992 | 1996 | 1931 |
9576 | 12400157 | Khương Thị Hồng Nhung | 1972 | Nữ | WIM | 1991 | 1931 | |
9577 | 12401781 | Nguyễn Thảo Hân | 1994 | Nữ | WFM | 1990 | ||
9578 | 12400475 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1998 | Nam | CM | 1982 | 1890 | 1926 |
9579 | 12401480 | Lương Huyền Ngọc | 1988 | Nữ | WCM | 1982 | ||
9580 | 12401412 | Văng Thị Thu Hằng | 1979 | Nữ | 1982 | |||
9581 | 12421170 | Nguyễn Duy Linh | 2004 | Nam | 1980 | 1746 | ||
9582 | 12404527 | Vũ Phi Hùng | 1995 | Nam | 1977 | 2046 | 2055 | |
9583 | 12403610 | Bùi Đức Huy | 2002 | Nam | 1977 | 1760 | 1798 | |
9584 | 12404764 | Trần Công Đạt | Nam | 1977 | ||||
9585 | 12410438 | Phan Phương Đức | 1992 | Nam | 1976 | |||
9586 | 12401986 | Huỳnh Vĩnh Thắng | 1992 | Nam | 1976 | |||
9587 | 12410799 | Dương Thiện Chương | 1989 | Nam | 1971 | 1919 | ||
9588 | 12400874 | Bùi Kim Lê | 1977 | Nữ | WIM | 1969 | 1908 | 1982 |
9589 | 12414077 | Nguyễn Gia Huy | 2004 | Nam | 1968 | 1486 | 1789 | |
9590 | 12404705 | Nguyễn Thái Trọng Bằng | 1987 | Nam | 1967 | |||
9591 | 12400955 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1996 | Nữ | WFM | 1966 | 1970 | 2017 |
9592 | 12404276 | Đỗ Hoàng Lâm | Nam | 1962 | ||||
9593 | 12409340 | Nguyễn Hoàng Anh | 1987 | Nam | 1961 | |||
9594 | 12401943 | Bùi Thị Mỹ Hằng | 1988 | Nữ | 1958 | |||
9595 | 12406287 | Nguyễn Bình Nguyên | 1994 | Nam | 1957 | |||
9596 | 12404888 | Lê Minh Tú | 1998 | Nam | FM | 1955 | 1802 | 1719 |
9597 | 12401315 | Phan Đình Nhật Khánh | 1992 | Nam | 1955 | |||
9598 | 12401625 | Lê Trọng Đề Toàn | 1994 | Nam | CM | 1954 | ||
9599 | 12402443 | Dương Thượng Công | 1992 | Nam | 1952 | 1970 | 2065 | |
9600 | 12400491 | Đoàn Thị Vân Anh | 1994 | Nữ | WFM | 1951 | 1965 | 1996 |
9601 | 12402176 | Lê Minh Hoàng | 1996 | Nam | CM | 1950 | ||
9602 | 12406201 | Nguyễn Duy Trung | 1996 | Nam | 1948 | 2022 | 2042 | |
9603 | 12406112 | Phạm Minh Hiếu | 1998 | Nam | 1947 | 1851 | 1990 | |
9604 | 12402010 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1989 | Nam | 1945 | 2014 | 1875 | |
9605 | 12403547 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1997 | Nữ | 1945 | 1922 | 1915 | |
9606 | 12406279 | Hoàng Minh Hảo | 1993 | Nam | 1944 | |||
9607 | 12409910 | Kiều Bích Thủy | 2001 | Nữ | WFM | 1943 | 1760 | 1878 |
9608 | 12401536 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1988 | Nữ | 1940 | 1891 | 1936 | |
9609 | 12413372 | Hoàng Minh Hiếu | 2007 | Nam | CM | 1938 | 1636 | 1701 |
9610 | 12404497 | Nguyễn Văn Thành Bđ | Nam | 1938 | ||||
9611 | 12409006 | Lê Thái Nga | 2003 | Nữ | 1937 | 1603 | 1663 | |
9612 | 12423173 | Võ Tấn Chinh | 1995 | Nam | 1937 | |||
9613 | 12404144 | Trần Thị Như Ý | 1997 | Nữ | WFM | 1936 | 1854 | 1810 |
9614 | 12405825 | Nguyễn Đình Trung | 2000 | Nam | 1934 | 1927 | ||
9615 | 12423157 | Nguyễn Hồng Thắm | 1998 | Nữ | 1929 | |||
9616 | 12412791 | Phạm Phú Quang | 2003 | Nam | 1928 | 1640 | 1553 | |
9617 | 12404845 | Hoàng Minh Phong | 1987 | Nam | 1927 | |||
9618 | 12403040 | Đồng Khánh Linh | 2000 | Nữ | WCM | 1924 | 1822 | 1887 |
9619 | 12404446 | Lý Quốc Long | 1992 | Nam | 1924 | |||
9620 | 12403580 | Bồ Huỳnh Nhật Trường | 1995 | Nam | 1922 | |||
9621 | 12406813 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 2002 | Nữ | WCM | 1920 | 1806 | 1738 |
9622 | 12400432 | Nguyễn Duy Điền Nguyên | 1994 | Nam | CM | 1918 | ||
9623 | 12403083 | Nguyễn Hồng Ngọc | 2000 | Nữ | WCM | 1917 | 1943 | 1884 |
9624 | 12405388 | Huỳnh Minh Chiến | 2002 | Nam | 1916 | 1658 | 1670 | |
9625 | 12402494 | Lê Thị Thu Hường | 1989 | Nữ | 1914 | 1894 | 1909 | |
9626 | 12400688 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1995 | Nữ | WCM | 1913 | 1846 | 1858 |
9627 | 12414816 | Nguyễn Thiên Ngân | 2005 | Nữ | WFM | 1912 | 1776 | 1873 |
9628 | 12402931 | Nguyễn Ngọc Minh Trí | 1998 | Nam | 1911 | |||
9629 | 12404616 | Nguyễn Hải Đảo | 1990 | Nam | 1910 | |||
9630 | 12401323 | Đỗ Thị Diễm Thúy | 1983 | Nữ | 1910 | |||
9631 | 12425168 | Nguyễn Hữu Khoa Nguyên | 1994 | Nam | 1910 | |||
9632 | 12405736 | Võ Kim Cang | 2001 | Nam | 1908 | 1637 | 1710 | |
9633 | 12424730 | Đinh Nho Kiệt | 2010 | Nam | 1906 | 1843 | 1774 | |
9634 | 12400505 | Ngô Thị Kim Tuyến | 1991 | Nữ | 1904 | 1849 | 2094 | |
9635 | 12404438 | Lê Nhật Minh | 1996 | Nam | 1902 | |||
9636 | 12400483 | Phạm Quang Hưng | 1998 | Nam | 1902 | |||
9637 | 12400378 | Nguyễn Anh Tuấn | 1987 | Nam | 1901 | |||
9638 | 12401382 | Nguyễn Hoàng Anh | 1998 | Nữ | WCM | 1900 | 1804 | 1838 |
9639 | 12402486 | Lê Thị Minh Thơ | 1976 | Nữ | 1900 | |||
9640 | 12402206 | Nguyễn Huỳnh Trọng Hải | 1996 | Nam | 1898 | 1867 | 1892 | |
9641 | 12404993 | Huỳnh Hai Him | 2003 | Nam | FM | 1897 | 1838 | 1823 |
9642 | 12404756 | Nguyễn Văn Phúc Hậu | 2000 | Nam | 1897 | |||
9643 | 12406317 | Nguyễn Khương Duy | 1993 | Nam | 1895 | |||
9644 | 12403946 | Nguyễn Trung Hiếu | 1993 | Nam | 1894 | |||
9645 | 12402125 | Trần Ngô Thiên Phú | 1995 | Nam | 1892 | |||
9646 | 12403482 | Huỳnh Thị Hồng Sương | 1991 | Nữ | 1891 | |||
9647 | 12411027 | Lê Trí Kiên | 2005 | Nam | 1887 | 1850 | 1898 | |
9648 | 12424722 | Đầu Khương Duy | 2011 | Nam | 1887 | 1780 | 1600 | |
9649 | 12401935 | Phạm Thị Thu Hoài | 1990 | Nữ | 1886 | 1966 | ||
9650 | 12401617 | Chu Đức Huy | 1995 | Nam | 1882 | |||
9651 | 12405191 | Phạm Phú Vinh | 2003 | Nam | FM | 1881 | 1743 | 1641 |
9652 | 12406970 | Tào Minh Giang | 2000 | Nữ | 1880 | 1571 | ||
9653 | 12402524 | Nguyễn Quang Đức | 1992 | Nam | 1880 | |||
9654 | 12425184 | Trần Võ Quốc Bảo | 2006 | Nam | 1879 | 1864 | ||
9655 | 12407984 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 2006 | Nam | CM | 1879 | 1827 | 1765 |
9656 | 12401528 | Đỗ Thị Diễm Hương | 1987 | Nữ | 1878 | |||
9657 | 12407135 | Hoàng Thị Hải Anh | 1996 | Nữ | WCM | 1875 | 1886 | 1824 |
9658 | 12401803 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1992 | Nữ | WFM | 1875 | 1874 | 1909 |
9659 | 12402290 | Mai Thùy Trang | 1995 | Nữ | 1875 | |||
9660 | 12402702 | Lê Quang Vinh | 2000 | Nam | 1874 | 1856 | 1797 | |
9661 | 12411540 | Mai Lê Khôi Nguyên | 2004 | Nam | 1870 | 1797 | 1766 | |
9662 | 12402079 | Nguyễn Đức Việt | 1995 | Nam | 1870 | |||
9663 | 12403628 | Lại Đức Minh | 2001 | Nam | 1868 | |||
9664 | 12402745 | Ngô Quang Nhật | 2000 | Nam | 1867 | |||
9665 | 12413780 | Mai Quốc Huy | 2000 | Nam | 1867 | |||
9666 | 12409359 | Đào Thiên Bảo | 1964 | Nam | 1867 | |||
9667 | 12401200 | Nguyễn Thị Hạnh | 1986 | Nữ | 1866 | |||
9668 | 12402753 | Nguyễn Công Tài | 2001 | Nam | 1864 | 1728 | 1776 | |
9669 | 12405884 | Nguyễn Viết Huy | 2000 | Nam | 1863 | |||
9670 | 12404519 | Trần Quốc Vinh | Nam | 1863 | ||||
9671 | 12404217 | Võ Thị Bích Liễu | 1989 | Nữ | 1861 | |||
9672 | 12402966 | Phạm Anh Trung | 1998 | Nam | 1860 | 1790 | 1800 | |
9673 | 12404080 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1999 | Nữ | WFM | 1859 | 1852 | 1847 |
9674 | 12400610 | Đào Thị Lan Anh | 1997 | Nữ | WFM | 1859 | 1789 | 1798 |
9675 | 12402389 | Lê Thiên Vị | 1945 | Nam | 1858 | 2028 | 2019 | |
9676 | 12401846 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1990 | Nữ | WFM | 1858 | ||
9677 | 12426512 | Phạm Như Ý | 1994 | Nữ | 1857 | |||
9678 | 12406929 | Nguyễn Thị Minh Thư | 2000 | Nữ | WFM | 1855 | 1783 | 1742 |
9679 | 12400661 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1995 | Nữ | WFM | 1851 | 1899 | 1958 |
9680 | 12408921 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 2005 | Nữ | WFM | 1850 | 1652 | 1602 |
9681 | 12407380 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 1994 | Nam | 1847 | |||
9682 | 12407186 | Nguyễn Thị Nhạc | 1995 | Nữ | 1847 | |||
9683 | 12403008 | Trương Tấn Thành | 1999 | Nam | 1846 | 1834 | 1823 | |
9684 | 12403415 | Trần Thị Mộng Thu | 1996 | Nữ | 1846 | 1810 | 1849 | |
9685 | 12400165 | Hồ Thị Minh Hiền | 1986 | Nữ | 1846 | |||
9686 | 12406023 | Chúc Đình Tấn | 1997 | Nam | 1845 | 1882 | 1846 | |
9687 | 12407526 | Hồ Thị Tình | 1994 | Nữ | 1845 | |||
9688 | 12402311 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1995 | Nữ | 1842 | 1851 | 1868 | |
9689 | 12402974 | Phan Bá Thành Công | 1999 | Nam | 1841 | 1871 | 1884 | |
9690 | 12411248 | Phạm Công Minh | 2006 | Nam | 1839 | 1842 | 1826 | |
9691 | 12400807 | Trần Lê Tú Uyên | 1990 | Nữ | 1839 | |||
9692 | 12401668 | Lê Thanh Thảo | 1993 | Nữ | WFM | 1839 | ||
9693 | 12401340 | Lê Thị Hoa | 1992 | Nữ | 1837 | |||
9694 | 12407232 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 1993 | Nữ | 1836 | |||
9695 | 12406368 | Nguyễn Trọng Hùng | 1994 | Nam | 1835 | 1879 | ||
9696 | 12406848 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 2001 | Nữ | WFM | 1834 | 1693 | 1727 |
9697 | 12408948 | Vương Quỳnh Anh | 2005 | Nữ | WFM | 1834 | 1650 | 1793 |
9698 | 12426970 | Bùi Quang Vũ | 1983 | Nam | 1832 | |||
9699 | 12400211 | Phạm Hồng Minh | 1996 | Nữ | WFM | 1830 | 1810 | 1829 |
9700 | 12406856 | Trần Thị Hồng Phấn | 2002 | Nữ | WFM | 1829 | ||
9701 | 12407291 | Trần Thị Kim Cương | 1991 | Nữ | 1829 | |||
9702 | 12402273 | Đỗ Hữu Thùy Trang | 1994 | Nữ | 1827 | |||
9703 | 12422355 | Nguyễn Tuấn Long | 1990 | Nam | 1826 | |||
9704 | 12412228 | Lưu Đức Hải | 1950 | Nam | 1825 | 1911 | 1898 | |
9705 | 12402885 | Lê Quang Trà | 1999 | Nam | CM | 1825 | ||
9706 | 12406988 | Trần Phan Bảo Khánh | 2000 | Nữ | WFM | 1822 | 1708 | 1666 |
9707 | 12405590 | Nguyễn Tiến Anh | 2001 | Nam | 1821 | 1709 | 1779 | |
9708 | 12414697 | Lương Hoàng Tú Linh | 2005 | Nữ | 1819 | 1686 | 1810 | |
9709 | 12406643 | Hà Phương Hoàng Mai | 2001 | Nữ | 1819 | 1677 | 1626 | |
9710 | 12411353 | Trần Quốc Phú | 2005 | Nam | 1819 | |||
9711 | 12407178 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 1995 | Nữ | 1818 | |||
9712 | 12402184 | Lê Thanh Liêm | 1996 | Nam | 1818 | |||
9713 | 12412244 | Hồ Xuân Mai | 1989 | Nữ | 1816 | |||
9714 | 12419052 | Chu Quốc Thịnh | 1976 | Nam | 1816 | |||
9715 | 12405930 | Thái Gia Bảo | 1999 | Nam | 1815 | |||
9716 | 12418978 | Võ Thị Nhiệm | 1984 | Nữ | 1815 | |||
9717 | 12406228 | Phan Nguyễn Hùng Cường | 1996 | Nam | 1814 | |||
9718 | 12404012 | Nguyễn Xuân Nhi | 2001 | Nữ | 1813 | 1684 | 1708 | |
9719 | 12412201 | Nguyễn Hồng Nhung | 2006 | Nữ | WCM | 1813 | 1619 | 1758 |
9720 | 12402257 | Trần Thị Thu Thảo | 1992 | Nữ | 1813 | |||
9721 | 12423149 | Cao Thanh Danh | 1998 | Nam | 1810 | |||
9722 | 12412287 | Dương Văn Sơn | 1990 | Nam | 1810 | |||
9723 | 12402958 | Nguyễn Trí Thiên | 1998 | Nam | 1809 | 1707 | 1767 | |
9724 | 12410462 | Trần Lâm Tự Bảo | 1992 | Nam | 1809 | |||
9725 | 12403032 | Đào Thiên Kim | 2000 | Nữ | 1807 | 1706 | 1833 | |
9726 | 12403601 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1995 | Nữ | 1806 | |||
9727 | 12400629 | Vũ Thị Diệu Ái | 1998 | Nữ | WFM | 1805 | 1806 | 1776 |
9728 | 12403296 | Vũ Hoàng Lan | 1998 | Nữ | WCM | 1805 | 1744 | 1763 |
9729 | 12403911 | Ngụy Minh Nghĩa | 1996 | Nam | 1803 | |||
9730 | 12425133 | Hà Thị Mỹ Duyên | 1993 | Nữ | 1800 | |||
9731 | 12404799 | Nguyễn Văn Tài | 2002 | Nam | 1800 | |||
9732 | 12400564 | Nguyễn Thị Thùy | Nữ | 1797 | 1804 | |||
9733 | 12408190 | Nguyễn Quang Trung | 2002 | Nam | 1796 | 1784 | 1820 | |
9734 | 12402362 | Vương Thị Quỳnh Hương | 1995 | Nữ | WCM | 1795 | ||
9735 | 12400882 | Bùi Mạnh Hùng | 1993 | Nam | 1793 | |||
9736 | 12403180 | Vũ Thị Diệu Uyên | 2000 | Nữ | WFM | 1792 | 1736 | 1789 |
9737 | 12403938 | Huỳnh Nguyễn Anh Quân | 1993 | Nam | 1790 | |||
9738 | 12426768 | Ngô Minh Hằng | 2008 | Nữ | 1789 | 1763 | ||
9739 | 12425141 | Đặng Thị Ngọc Truân | 1996 | Nữ | 1789 | |||
9740 | 12426997 | Trần Dương Hoàng Ngân | 2013 | Nữ | 1787 | 1768 | ||
9741 | 12403016 | Cao Minh Trang | 2000 | Nữ | 1787 | 1738 | ||
9742 | 12401757 | Hồ Thị Ánh Tiên | 1990 | Nữ | 1787 | |||
9743 | 12407747 | Nguyễn Đức Sang | 2005 | Nam | 1786 | 1615 | 1667 | |
9744 | 12403270 | Phạm Thanh Phương Thảo | 1999 | Nữ | WFM | 1785 | ||
9745 | 12410772 | Nguyễn Phùng Quân | Nam | 1785 | ||||
9746 | 12418943 | Nguyễn Văn Quân | 1988 | Nam | 1783 | 1862 | 1908 | |
9747 | 12404810 | Trần Hồng Quân | 2003 | Nam | 1783 | |||
9748 | 12404659 | Đỗ Văn Long | 1978 | Nam | 1779 | |||
9749 | 12402320 | Phạm Hồng Phúc | 1995 | Nữ | 1779 | |||
9750 | 12403334 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1997 | Nữ | WFM | 1776 | 1800 | 1780 |
9751 | 12403130 | Nguyễn Tố Trân | 2000 | Nữ | 1775 | 1792 | 1790 | |
9752 | 12419982 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 2008 | Nữ | 1770 | 1367 | 1468 | |
9753 | 12426784 | Ngô Tiên Sinh | 2000 | Nam | 1770 | |||
9754 | 12403970 | Lê Thị Như Quỳnh | 2001 | Nữ | WCM | 1768 | 1811 | 1692 |
9755 | 12403652 | Lương Duy Lộc | 2001 | Nam | 1767 | 1697 | 1717 | |
9756 | 12412120 | Tán Huỳnh Thanh Trúc | 2003 | Nữ | WFM | 1765 | 1789 | 1736 |
9757 | 12402826 | Phan Bá Việt | 2000 | Nam | 1764 | 1786 | 1777 | |
9758 | 12426849 | Nguyễn Anh Nguyên | 1995 | Nam | 1764 | |||
9759 | 12402982 | Phan Lương | 1998 | Nam | 1759 | |||
9760 | 12402796 | Nguyễn Thái Dương | 2000 | Nam | 1758 | 1713 | 1729 | |
9761 | 12404624 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2005 | Nam | 1758 | 1649 | ||
9762 | 12403962 | Bùi Thị Diệp Anh | 2001 | Nữ | 1756 | 1669 | 1728 | |
9763 | 12420697 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | 2008 | Nữ | 1755 | |||
9764 | 12405833 | Nguyễn Hoàng Hải | 2000 | Nam | 1754 | 1748 | ||
9765 | 12405027 | Lê Quang Ấn | 2005 | Nam | 1754 | 1691 | 1529 | |
9766 | 12402095 | Lâm Minh Châu | 1961 | Nam | 1751 | |||
9767 | 12403474 | Võ Mai Trúc | 2001 | Nữ | WFM | 1749 | 1703 | 1760 |
9768 | 12402877 | Đào Thiên An | 1998 | Nam | 1749 | |||
9769 | 12408034 | Hoàng Vũ Trung Nguyên | 2002 | Nam | 1747 | 1773 | 1748 | |
9770 | 12402265 | Đinh Thị Phương Thảo | 1994 | Nữ | 1747 | |||
9771 | 12410667 | Võ Thị Thủy Tiên | 1999 | Nữ | 1745 | 1747 | 1780 | |
9772 | 12406430 | Nghiêm Thảo Tâm | 2003 | Nữ | 1742 | 1583 | 1650 | |
9773 | 12407240 | Trần Nguyễn Thùy Trân | 1994 | Nữ | 1742 | |||
9774 | 12407062 | Ngô Thị Mỹ Duyên | 1997 | Nữ | 1739 | 1549 | 1727 | |
9775 | 12407046 | Lê Nguyễn Thảo Nguyên | 1998 | Nữ | 1738 | |||
9776 | 12425176 | Trần Hùng Vương | 1996 | Nam | 1738 | |||
9777 | 12407011 | Bùi Thúy Vy | 1998 | Nữ | WCM | 1730 | 1733 | 1727 |
9778 | 12420719 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | 2011 | Nữ | 1730 | |||
9779 | 12403989 | Lê Thùy An | 2002 | Nữ | 1728 | 1779 | 1738 | |
9780 | 12403903 | Vương Phước Minh Khôi | 1998 | Nam | 1728 | |||
9781 | 12402478 | Lê Lã Trà My | 1984 | Nữ | 1725 | 1814 | 1749 | |
9782 | 12403768 | Ngô Quang Thái | 1999 | Nam | 1724 | |||
9783 | 12412252 | Lê Bích Liên | 1989 | Nữ | 1722 | |||
9784 | 12402559 | Phạm Phúc Đức | 1992 | Nam | 1721 | |||
9785 | 12400513 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 1988 | Nữ | 1719 | |||
9786 | 12409723 | Huỳnh Hoa Minh Nhật | 1979 | Nam | 1718 | |||
9787 | 12415251 | Bùi Huy Phước | 2007 | Nam | CM | 1717 | 1579 | 1783 |
9788 | 12403199 | Bùi Ngọc Ánh Thi | 1998 | Nữ | 1716 | |||
9789 | 12402346 | Phạm Thị Ánh Minh | 1995 | Nữ | 1715 | |||
9790 | 12410039 | Nguyễn Quốc Cường | 1973 | Nam | 1713 | 1671 | ||
9791 | 12426989 | Lý Xuân Đỉnh | 2013 | Nam | 1713 | |||
9792 | 12420182 | Đỗ Vũ Thư | 1991 | Nam | 1710 | |||
9793 | 12406082 | Nguyễn Thành Lâm | 1998 | Nam | 1709 | |||
9794 | 12403776 | Nguyễn Hầu Phước Vinh | 1999 | Nam | 1705 | |||
9795 | 12412856 | Cao Xuân An | 2002 | Nam | 1704 | 1747 | 1753 | |
9796 | 12405990 | Trương Anh Kiệt | 1999 | Nam | 1703 | 1772 | 1754 | |
9797 | 12407127 | Trần Nguyễn Quế Hương | 1998 | Nữ | 1702 | 1690 | 1698 | |
9798 | 12415260 | An Đình Minh | 2007 | Nam | 1701 | 1772 | 1640 | |
9799 | 12403156 | Phan Nguyễn Hà Như | 2000 | Nữ | 1701 | 1618 | 1646 | |
9800 | 12411094 | Nguyễn Lâm Tùng | 2005 | Nam | CM | 1700 | 1743 | 1620 |
9801 | 12420298 | Phan Ngọc Hiếu | 1996 | Nam | 1700 | |||
9802 | 12403750 | Vương Thế Hùng Vĩ | 2001 | Nam | CM | 1698 | 1775 | 1693 |
9803 | 12404730 | Đinh Phi Pha | Nam | 1697 | ||||
9804 | 12405515 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 2002 | Nam | 1696 | 1683 | 1644 | |
9805 | 12403350 | Mai Ngọc Nhi | 1996 | Nữ | 1695 | 1727 | 1708 | |
9806 | 12422614 | Lê Trần Minh Nhật | 1990 | Nam | 1693 | |||
9807 | 12403326 | Hồ Nguyễn Minh Phúc | 1997 | Nữ | 1693 | |||
9808 | 12421120 | Tô Ngọc Minh | 1986 | Nam | 1693 | |||
9809 | 12410659 | Trần Thị Phương Anh | 2001 | Nữ | 1689 | |||
9810 | 12423130 | Nguyễn Trần Quỳnh Như | 1997 | Nam | 1689 | |||
9811 | 12404691 | Nguyễn Phước Thanh | 1991 | Nam | 1688 | |||
9812 | 12403067 | Hoàng Minh Thư | 2000 | Nữ | 1687 | |||
9813 | 12416347 | Lưu Quốc Việt | 2008 | Nam | 1684 | |||
9814 | 12420654 | Nguyễn Phúc Thành | 2006 | Nam | 1683 | 1653 | 1624 | |
9815 | 12411426 | Đặng Anh Quốc | 2004 | Nam | 1683 | 1613 | 1587 | |
9816 | 12426776 | Ngô Thanh Tú | 1980 | Nam | 1679 | 1640 | 1649 | |
9817 | 12420646 | Ngô Quang Trung | 2002 | Nam | 1678 | 1714 | 1709 | |
9818 | 12402630 | Đỗ Đức Việt | 2001 | Nam | 1677 | 1798 | 1767 | |
9819 | 12423165 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 1996 | Nữ | 1676 | |||
9820 | 12412007 | Lê Hồng Minh Ngọc | 2003 | Nữ | 1674 | 1563 | 1563 | |
9821 | 12415359 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 2007 | Nữ | WCM | 1673 | 1458 | 1499 |
9822 | 12409251 | Phạm Thị Thúy Hoa | 1999 | Nữ | 1670 | |||
9823 | 12413321 | Bùi Nguyên Lương | 2008 | Nam | 1670 | |||
9824 | 12426539 | Lê Đình Khang | 1999 | Nam | 1670 | |||
9825 | 12402648 | Đoàn Nguyễn Trung Tín | 2000 | Nam | 1667 | |||
9826 | 12408000 | Bùi Nhật Tân | 2002 | Nam | 1662 | |||
9827 | 12404870 | Trần Lý Vũ | Nam | 1662 | ||||
9828 | 12413437 | Lê Phi Lan | 2007 | Nam | 1661 | 1456 | 1436 | |
9829 | 12425150 | Hà Thị Diệu Linh | 2000 | Nữ | 1660 | |||
9830 | 12403393 | Phan Nguyễn Thùy Dung | 1996 | Nữ | 1658 | |||
9831 | 12417297 | Bùi Đăng Lộc | 2006 | Nam | 1657 | 1633 | 1691 | |
9832 | 12403300 | Châu Thị Yến Quyên | 1997 | Nữ | 1655 | |||
9833 | 12414352 | Hoàng Quốc Khánh | 2006 | Nam | 1650 | 1673 | 1707 | |
9834 | 12402664 | Hoàng Tấn Đức | 2000 | Nam | 1650 | 1611 | 1688 | |
9835 | 12426814 | Trương Khánh Duy | 2009 | Nam | 1649 | |||
9836 | 12411868 | Thái Ngọc Tường Minh | 2007 | Nữ | 1648 | 1463 | 1503 | |
9837 | 12408123 | Nguyễn Anh Dũng | 2002 | Nam | 1648 | |||
9838 | 12416924 | Nguyễn Khắc Tư | 2007 | Nam | 1648 | |||
9839 | 12414360 | Hoàng Việt | 2006 | Nam | 1648 | |||
9840 | 12404209 | Ngô Ngọc Thảo | 1993 | Nữ | 1646 | |||
9841 | 12404225 | Lâm Tuyết Mai | 1949 | Nam | 1642 | 1644 | 1634 | |
9842 | 12426520 | Trần Võ Quốc Hoàng | 2003 | Nam | 1637 | |||
9843 | 12405221 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 2003 | Nam | 1633 | 1632 | ||
9844 | 12404802 | Phạm Trần Gia Thư | 2004 | Nữ | WCM | 1630 | 1629 | 1670 |
9845 | 12408310 | Võ Minh Triết | 2002 | Nam | 1628 | |||
9846 | 12412350 | Võ Huỳnh Thiên | 2003 | Nam | 1627 | |||
9847 | 12413267 | Vũ Mỹ Linh | 2008 | Nữ | 1623 | 1398 | 1497 | |
9848 | 12418692 | Bùi Hữu Đức | 2009 | Nam | 1622 | |||
9849 | 12407461 | Phạm Thị Kim Long | 1991 | Nữ | 1621 | |||
9850 | 12427004 | Dương Thanh Huy | 2010 | Nam | 1620 | |||
9851 | 12424650 | Trịnh Thanh Bình | 1967 | Nam | 1617 | |||
9852 | 12403164 | Trần Ngọc Minh Tường | 2000 | Nữ | 1615 | 1627 | 1608 | |
9853 | 12424790 | Đoàn Quốc Thanh | 1960 | Nam | 1615 | |||
9854 | 12404667 | Dương Triệu Ân | 2001 | Nữ | 1612 | |||
9855 | 12418811 | Lưu Trần Nguyên Khôi | 2004 | Nam | 1611 | 1482 | 1434 | |
9856 | 12406791 | Nguyễn Thị Phương Thy | 2002 | Nữ | 1610 | 1641 | ||
9857 | 12414735 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 2006 | Nữ | 1608 | 1563 | 1540 | |
9858 | 12415170 | Đoàn Phan Khiêm | 2007 | Nam | 1606 | 1499 | 1533 | |
9859 | 12402800 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 2000 | Nam | 1606 | |||
9860 | 12404500 | Thái Nguyễn Minh Trang | 1989 | Nữ | 1606 | |||
9861 | 12419966 | Nguyễn Bình Vy | 2008 | Nữ | 1605 | 1462 | 1416 | |
9862 | 12412023 | Nguyễn Hải Phương Anh | 2004 | Nữ | 1602 | 1506 | 1536 | |
9863 | 12405710 | Trương Lê Thành Đạt | 2002 | Nam | 1602 | |||
9864 | 12415499 | Đỗ An Hòa | 2008 | Nam | 1600 | 1536 | 1421 | |
9865 | 12409782 | Trần Nhật Phương | 2004 | Nữ | 1600 | 1498 | 1528 | |
9866 | 12420433 | Phan Thái Minh | 2008 | Nam | 1599 | |||
9867 | 12409820 | Nguyễn Trung Hiếu | 2003 | Nam | 1597 | 1594 | 1636 | |
9868 | 12421081 | Mao Tuấn Dũng | 2009 | Nam | 1597 | |||
9869 | 12416533 | Phan Minh Triều | 2004 | Nam | 1596 | 1565 | 1547 | |
9870 | 12414727 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 2006 | Nữ | 1596 | 1513 | 1570 | |
9871 | 12403342 | Lê Thị Kim Ngân | 1997 | Nữ | 1596 | |||
9872 | 12414980 | Ông Thế Sơn | 2007 | Nam | 1595 | |||
9873 | 12404187 | Phan Thị Hương Giang | 1996 | Nữ | 1595 | |||
9874 | 12420166 | Đinh Tuấn Sơn | 1981 | Nam | 1593 | |||
9875 | 12406899 | Ngô Thị Ngọc Ngân | 1999 | Nữ | 1593 | |||
9876 | 12404896 | Nguyễn Công Hiếu | 1997 | Nam | 1592 | |||
9877 | 12420891 | Đặng Nguyễn Thành Công | 2007 | Nam | 1591 | |||
9878 | 12417440 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 2010 | Nam | 1588 | 1478 | 1540 | |
9879 | 12402354 | Vũ Thiện Trâm Anh | 1995 | Nữ | 1587 | |||
9880 | 12412309 | Nguyễn Đức Dũng | 2006 | Nam | 1586 | 1601 | 1635 | |
9881 | 12420131 | Cấn Chí Thanh | 2008 | Nam | 1585 | 1672 | 1618 | |
9882 | 12414794 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 2005 | Nữ | 1584 | 1497 | 1495 | |
9883 | 12413429 | Lê Phi Long | 2004 | Nam | 1584 | 1525 | ||
9884 | 12405159 | Nguyễn Thanh Duy | 2004 | Nam | 1583 | 1465 | 1394 | |
9885 | 12410861 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1997 | Nam | 1583 | |||
9886 | 12406511 | Phan Thị Mỹ Hương | 2003 | Nữ | 1581 | 1592 | 1554 | |
9887 | 12412503 | Trần Đình Đăng Khoa | 2005 | Nam | 1580 | |||
9888 | 12412392 | Nguyễn Xuân Hiển | 2006 | Nam | 1579 | 1495 | 1522 | |
9889 | 12405140 | Nguyễn Quốc Pháp | 2004 | Nam | 1577 | 1583 | ||
9890 | 12408565 | Vũ Duy Phương | 1998 | Nam | 1577 | |||
9891 | 12425354 | Nguyễn Quang Nghĩa | 1981 | Nam | 1577 | |||
9892 | 12404195 | Trần Nguyễn Bảo Trân | 1996 | Nữ | 1577 | |||
9893 | 12409863 | Lê Ngô Thục Hân | 2003 | Nữ | 1576 | 1574 | 1540 | |
9894 | 12410756 | Lê Minh Đức | 2006 | Nam | 1576 | |||
9895 | 12407631 | Lê Đăng Khoa | 2004 | Nam | 1576 | |||
9896 | 12404829 | Trần Vương Mai Khanh | 2003 | Nữ | WCM | 1575 | 1722 | 1668 |
9897 | 12404608 | Lê Mai Duy | 1967 | Nam | 1575 | |||
9898 | 12415693 | Trần Đăng Minh Đức | 2008 | Nam | 1574 | 1421 | 1469 | |
9899 | 12420832 | Trần Tú Nam Kha | 1990 | Nam | 1573 | 1484 | 1493 | |
9900 | 12405582 | Nguyễn Quốc Kỳ | 2002 | Nam | 1571 | 1572 | ||
9901 | 12421162 | Nguyễn Minh Yến Nhi | 2006 | Nữ | 1568 | 1578 | 1582 | |
9902 | 12403741 | Vương Phước Anh Khoa | 2002 | Nam | 1568 | |||
9903 | 12411981 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 2003 | Nữ | 1567 | 1476 | 1804 | |
9904 | 12404861 | Phạm Đăng Khánh | 2000 | Nam | 1567 | |||
9905 | 12411876 | Thành Uyển Dung | 2005 | Nữ | WCM | 1563 | 1513 | 1349 |
9906 | 12404918 | Thái Toàn Lâm | 2003 | Nam | 1559 | |||
9907 | 12407453 | Lê Thúy Vi | 1995 | Nữ | 1559 | |||
9908 | 12413577 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | 2006 | Nam | 1557 | 1495 | 1492 | |
9909 | 12415235 | Đặng Ngọc Minh | 2007 | Nam | 1556 | 1572 | 1642 | |
9910 | 12419648 | Nguyễn Mạnh Đức | 2011 | Nam | 1552 | 1250 | 1355 | |
9911 | 12415944 | Nguyễn Đức Duy | 2007 | Nam | 1550 | 1629 | 1637 | |
9912 | 12413801 | Nguyễn Thế Phú | 2000 | Nam | 1550 | |||
9913 | 12416355 | Nguyễn Nghĩa Gia An | 2009 | Nam | 1546 | 1566 | 1599 | |
9914 | 12409766 | Phạm Quang Dũng | 2005 | Nam | 1544 | 1571 | 1541 | |
9915 | 12408794 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 2005 | Nữ | WCM | 1544 | 1564 | |
9916 | 12404853 | Lê Bảo Huy | 1999 | Nam | 1544 | |||
9917 | 12418820 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | 2007 | Nam | 1543 | 1374 | 1482 | |
9918 | 12406830 | Trần Minh Ý | 2002 | Nữ | WCM | 1542 | 1734 | |
9919 | 12409260 | Phan Thảo Nguyên | 1998 | Nữ | 1541 | |||
9920 | 12415030 | Nguyễn Minh Trọng | 2007 | Nam | 1538 | 1557 | 1570 | |
9921 | 12421049 | Đoàn Thu Huyền | 1991 | Nữ | 1535 | |||
9922 | 12406120 | Phạm Trung Quốc | 1997 | Nam | 1534 | |||
9923 | 12415561 | Nguyễn Đức Gia Bách | 2008 | Nam | 1527 | 1563 | 1568 | |
9924 | 12424951 | Nguyễn Trần Duy Anh | 2008 | Nam | 1527 | 1368 | 1469 | |
9925 | 12417270 | Trần Minh Đạt | 2006 | Nam | 1525 | 1495 | 1525 | |
9926 | 12411841 | Phùng Phương Nguyên | 2005 | Nữ | 1525 | 1466 | 1541 | |
9927 | 12409944 | Phan Thị Trác Vân | 1962 | Nữ | 1523 | 1642 | 1617 | |
9928 | 12425346 | Nguyễn Nam Kiệt | 2011 | Nam | 1523 | 1453 | 1548 | |
9929 | 12418994 | Trương Phi Cường | 1993 | Nam | 1522 | |||
9930 | 12421090 | Nguyễn Thu Trang | 1988 | Nữ | 1520 | |||
9931 | 12426636 | Nguyễn Đoàn Giang | 2004 | Nam | 1519 | 1468 | ||
9932 | 12408166 | Nguyễn Minh Nhật | 2003 | Nam | 1517 | |||
9933 | 12422754 | Nguyễn Trung Dũng | 2000 | Nam | 1517 | |||
9934 | 12415642 | Nguyễn Thái Sơn | 2009 | Nam | 1514 | 1385 | 1327 | |
9935 | 12403172 | Vũ Khánh Linh | 2001 | Nữ | 1514 | 1345 | 1497 | |
9936 | 12409022 | Nguyễn Hoàng Vô Song | 2002 | Nữ | 1514 | |||
9937 | 12424803 | Dương Vũ Anh | 2011 | Nam | 1513 | 1442 | 1293 | |
9938 | 12420190 | Lã Mạnh Tuấn | 1991 | Nam | 1508 | 1503 | 1508 | |
9939 | 12414344 | Hoàng Lê Minh Nhật | 2005 | Nam | 1508 | 1491 | 1525 | |
9940 | 12404780 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 2005 | Nữ | 1505 | 1522 | ||
9941 | 12417289 | Hòa Quang Bách | 2008 | Nam | 1504 | 1354 | 1408 | |
9942 | 12403148 | Phạm Hoàng Nhật Anh | 2000 | Nữ | 1503 | 1519 | 1531 | |
9943 | 12417254 | Vũ Bá Khôi | 2008 | Nam | 1495 | 1476 | 1467 | |
9944 | 12412805 | Tống Hải Anh | 2007 | Nam | CM | 1486 | 1460 | 1467 |
9945 | 12408743 | Nguyễn Hà Minh Anh | 2004 | Nữ | 1485 | 1477 | 1470 | |
9946 | 12416363 | Nguyễn Phan Nguyên | 2004 | Nam | 1485 | 1296 | ||
9947 | 12410330 | Đặng Bảo Long | 1998 | Nam | 1485 | |||
9948 | 12415871 | Phạm Anh Kiên | 2008 | Nam | 1483 | 1532 | ||
9949 | 12410764 | Nguyễn Anh Luân | Nam | 1479 | ||||
9950 | 12413330 | Nguyễn Hoàng Minh | 2006 | Nam | 1477 | |||
9951 | 12404748 | Hoàng Trọng Minh Quang | 2003 | Nam | 1476 | 1468 | 1528 | |
9952 | 12417165 | Nguyễn Thành Vĩnh | 1989 | Nam | 1476 | |||
9953 | 12418889 | Nguyễn Anh Khoa | 2009 | Nam | 1475 | 1283 | 1276 | |
9954 | 12417157 | Phan Nhật Ý | 1991 | Nam | 1475 | |||
9955 | 12426733 | Tăng Lâm Giang | 1998 | Nữ | 1474 | 1437 | 1409 | |
9956 | 12411566 | Ngô Hồng Anh | 2003 | Nam | 1474 | |||
9957 | 12411779 | Nguyễn Ngân Hà | 2005 | Nữ | 1473 | 1514 | 1549 | |
9958 | 12406457 | Nguyễn Hà Phương | 2003 | Nữ | 1469 | 1490 | 1453 | |
9959 | 12415340 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | 2007 | Nữ | WCM | 1469 | 1372 | 1414 |
9960 | 12404721 | Trần Tiến Phát | 2001 | Nam | 1469 | |||
9961 | 12411213 | Nguyễn Vĩnh Khánh | 2005 | Nam | 1465 | |||
9962 | 12413836 | Bùi Kha Nhi | 2002 | Nữ | 1462 | |||
9963 | 12417181 | Trương Trần Loan Ngọc | 1994 | Nữ | 1462 | |||
9964 | 12418005 | Phan Trần Bảo Khang | 2010 | Nam | 1461 | 1529 | 1547 | |
9965 | 12412821 | Lưu Hà Bích Ngọc | 2006 | Nữ | WCM | 1459 | 1460 | 1494 |
9966 | 12424919 | Nguyễn Hoàng Khánh | 2011 | Nam | 1457 | 1415 | 1453 | |
9967 | 12420999 | Nguyễn Hải Nam | 1983 | Nam | 1455 | |||
9968 | 12404039 | Trần Nguyễn Huyền Trân | 2001 | Nữ | 1455 | |||
9969 | 12404837 | Vương Bảo Khang | 2003 | Nam | 1454 | |||
9970 | 12424943 | Nguyễn Quang Sơn | 1993 | Nam | 1453 | |||
9971 | 12418064 | Nguyễn Khắc Thanh | 2009 | Nam | 1452 | |||
9972 | 12415740 | Mai Hiếu Linh | 2009 | Nữ | 1451 | 1411 | 1322 | |
9973 | 12418900 | Hoàng Lê Minh Bảo | 2009 | Nam | CM | 1445 | 1354 | 1352 |
9974 | 12402818 | Phạm Quang Minh | 2001 | Nam | 1445 | |||
9975 | 12413100 | Lưu Hướng Cường Thịnh | 2004 | Nam | 1445 | |||
9976 | 12420778 | Nguyễn Hoài An | 2008 | Nam | 1438 | |||
9977 | 12420220 | Lê Văn Việt | 1993 | Nam | 1438 | |||
9978 | 12424781 | Đỗ Tiến Minh | 2007 | Nam | 1437 | |||
9979 | 12403113 | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | 2001 | Nữ | 1433 | |||
9980 | 12411400 | Võ Thiên Ân | 2006 | Nam | 1429 | 1446 | 1431 | |
9981 | 12415219 | Đỗ Hoàng Chung Thông | 2007 | Nam | 1428 | |||
9982 | 12428868 | Ngân Ba Hoàng Nguyên | 2001 | Nam | 1428 | |||
9983 | 12424897 | Nguyễn Duy Thanh | 2008 | Nam | 1426 | |||
9984 | 12417394 | Đỗ Quang Tùng | 2006 | Nam | 1425 | |||
9985 | 12412040 | Nguyễn Lê Minh Uyên | 2004 | Nữ | 1424 | 1504 | 1486 | |
9986 | 12420360 | Vũ Vinh Hoàng | 2008 | Nam | 1424 | 1465 | 1450 | |
9987 | 12424609 | Nguyễn Quang Minh | 2011 | Nam | 1423 | 1391 | 1338 | |
9988 | 12421022 | Trần Thị Bích Thủy | 1980 | Nữ | 1422 | 1421 | ||
9989 | 12419214 | Đoàn Thế Đức | 2009 | Nam | 1422 | 1290 | 1471 | |
9990 | 12419044 | Nguyễn Thế Hoàn | 1974 | Nam | 1420 | 1410 | ||
9991 | 12418960 | Phạm Linh Nhâm | 1990 | Nữ | 1419 | |||
9992 | 12420158 | Đào Minh Khánh | 2007 | Nữ | 1417 | |||
9993 | 12413445 | Trần Bảo Đăng Khoa | 2007 | Nam | 1416 | 1423 | 1405 | |
9994 | 12436887 | Phan Thanh Long | 1996 | Nam | 1416 | |||
9995 | 12420425 | Nguyễn Xuân Sang | 1995 | Nam | 1416 | |||
9996 | 12407488 | Bùi Nhật Quang | 2004 | Nam | 1414 | 1436 | 1439 | |
9997 | 12415375 | Nguyễn Linh Đan | 2007 | Nữ | WCM | 1413 | 1474 | 1450 |
9998 | 12415316 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | 2007 | Nữ | 1412 | |||
9999 | 12420514 | Đặng Lê Xuân Hiền | 2010 | Nữ | 1410 | 1347 | 1348 | |
10000 | 12416304 | Phạm Đăng Minh | 2009 | Nam | 1409 | 1425 | 1427 | |
10001 | 12410748 | Đặng Huệ Nghi | 1989 | Nam | 1409 | |||
10002 | 12404713 | Nguyễn Thị Minh Anh | 1985 | Nữ | 1408 | |||
10003 | 12420310 | Phan Văn Hân | 1952 | Nam | 1400 | |||
10004 | 12420387 | Lại Đức Minh | 2005 | Nam | 1399 | 1426 | 1442 | |
10005 | 12416169 | Lâm Đức Hải Nam | 2009 | Nam | 1396 | 1337 | 1398 | |
10006 | 12424846 | Lê Anh Tú | 2012 | Nam | 1394 | 1258 | ||
10007 | 12428825 | Lê Ngọc Gia Bảo | 2010 | Nam | 1391 | 1341 | ||
10008 | 12413291 | Lê Thị Diệu Mi | 2003 | Nữ | 1388 | 1585 | 1652 | |
10009 | 12424927 | Nguyễn Hữu Lương | 1980 | Nam | 1388 | |||
10010 | 12417548 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 2011 | Nam | 1387 | 1376 | 1351 | |
10011 | 12421065 | Lê Hoà Bình | 1958 | Nam | 1387 | |||
10012 | 12415723 | Hồ Ngọc Vy | 2009 | Nữ | 1385 | 1373 | 1519 | |
10013 | 12410837 | Ngô Hồng Phong | 1988 | Nam | 1385 | |||
10014 | 12410829 | Lê Quốc Thái | 2005 | Nam | 1385 | |||
10015 | 12415847 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | 2008 | Nữ | WCM | 1384 | 1399 | 1401 |
10016 | 12412147 | Trần Thị Kim Liên | 2004 | Nữ | 1383 | 1336 | 1381 | |
10017 | 12417327 | Nguyễn Thùy Linh | 2009 | Nữ | 1383 | 1294 | 1437 | |
10018 | 12411736 | Đoàn Thụy Mỹ Dung | 2006 | Nữ | 1382 | 1535 | 1461 | |
10019 | 12411710 | Bùi Ngọc Phương Nghi | 2006 | Nữ | 1380 | 1521 | 1409 | |
10020 | 12417211 | Nguyễn Đăng Bảo | 2005 | Nam | 1380 | |||
10021 | 12412848 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 2004 | Nữ | 1378 | |||
10022 | 12418722 | Nguyễn Ngọc Hiền | 2008 | Nữ | 1377 | 1524 | 1565 | |
10023 | 12426938 | Trần Hoàng Minh Tuấn | 2010 | Nam | 1375 | |||
10024 | 12420255 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1994 | Nam | 1374 | |||
10025 | 12425370 | Nguyễn Trung Đức | 2009 | Nam | 1373 | |||
10026 | 12426580 | Đỗ Khôi Nguyên | 2010 | Nam | 1372 | |||
10027 | 12418706 | Bùi Thị Ngọc Chi | 2009 | Nữ | 1369 | 1258 | 1244 | |
10028 | 12410993 | Lê Minh Tuấn Anh | 2007 | Nam | 1366 | 1374 | ||
10029 | 12412813 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2006 | Nữ | 1366 | 1354 | 1364 | |
10030 | 12421014 | Nguyễn Thị Hồng Châu | 1982 | Nữ | 1366 | |||
10031 | 12411175 | Nguyễn Trọng Nhân | 2005 | Nam | 1361 | |||
10032 | 12414387 | Huỳnh Thiện Phú | 2006 | Nam | 1358 | |||
10033 | 12416967 | Dương Ngọc Minh Châu | 2006 | Nữ | 1355 | 1396 | 1319 | |
10034 | 12414573 | Trần Hoàng Thanh Phong | 2005 | Nam | 1354 | |||
10035 | 12420115 | Đỗ Quốc Anh | 2008 | Nam | 1351 | |||
10036 | 12413739 | Lê Vũ Hoài An | 2008 | Nam | 1350 | |||
10037 | 12425001 | Phạm Huy Đức | 2011 | Nam | 1349 | 1336 | 1348 | |
10038 | 12424749 | Đỗ Hoàng Hải | 2011 | Nam | 1348 | |||
10039 | 12424684 | Trần Văn Hoàng Lâm | 2007 | Nam | 1345 | 1334 | 1345 | |
10040 | 12419320 | Hà Đức Trí Vũ | 2009 | Nam | 1344 | 1379 | 1195 | |
10041 | 12420271 | Nguyễn Tuấn Thành | 2009 | Nam | 1337 | 1323 | 1315 | |
10042 | 12424560 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2008 | Nam | 1337 | |||
10043 | 12421006 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 1995 | Nữ | 1335 | |||
10044 | 12421030 | Phạm Thị Hương | 1983 | Nữ | 1335 | |||
10045 | 12423270 | Hà Nguyễn Nam Khánh | 2010 | Nam | 1333 | 1330 | ||
10046 | 12418579 | Bùi Trần Minh Khang | 2009 | Nam | 1331 | 1397 | 1406 | |
10047 | 12424960 | Nguyễn Trung Kiên | 2010 | Nam | 1331 | |||
10048 | 12420263 | Nguyễn Thiếu Anh | 2006 | Nam | 1330 | |||
10049 | 12417130 | Nguyễn Minh Trang | 1986 | Nữ | 1329 | |||
10050 | 12425400 | Thân Văn Kháng | 2009 | Nam | 1328 | 1312 | 1325 | |
10051 | 12419001 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | 2009 | Nam | 1326 | 1341 | 1362 | |
10052 | 12420204 | Lâm Viết Báo | 1993 | Nam | 1326 | |||
10053 | 12420174 | Đỗ Văn Trường | 1975 | Nam | 1323 | |||
10054 | 12409871 | Lê Khắc Minh Thư | 2003 | Nữ | 1323 | |||
10055 | 12411078 | Nguyễn Hoàng Đạt | 2005 | Nam | 1322 | |||
10056 | 12419010 | Phạm Viết Thiên Phước | 2010 | Nam | 1319 | 1451 | 1356 | |
10057 | 12417513 | Nguyễn Khánh Lâm | 2010 | Nam | 1319 | 1147 | 1294 | |
10058 | 12416134 | Lê Minh Thư | 2008 | Nữ | 1313 | 1232 | 1254 | |
10059 | 12424811 | Hà Minh Tùng | 2011 | Nam | 1311 | 1343 | 1304 | |
10060 | 12413194 | Bùi Tuyết Hoa | 2008 | Nữ | 1307 | 1293 | 1354 | |
10061 | 12425087 | Trần Ngọc Loan | 1996 | Nam | 1303 | |||
10062 | 12425419 | Hoàng Nguyên Huy | 2006 | Nam | 1300 | |||
10063 | 12417424 | Đỗ Quang Minh | 2009 | Nam | 1299 | 1337 | 1395 | |
10064 | 12426644 | Nguyễn Đức Thịnh | 2013 | Nam | 1296 | 1285 | 1279 | |
10065 | 12419222 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | 2007 | Nữ | 1295 | 1258 | 1351 | |
10066 | 12419427 | Lê Phạm Minh Đức | 2010 | Nam | 1294 | 1225 | 1281 | |
10067 | 12415758 | Ngô Bảo Quyên | 2009 | Nữ | 1294 | 1190 | 1288 | |
10068 | 12417122 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1983 | Nam | 1294 | |||
10069 | 12425117 | Vương Sơn Hải | 2012 | Nam | 1292 | 1305 | 1272 | |
10070 | 12404900 | Bùi Vũ Hạnh Duyên | 2005 | Nữ | 1292 | 1309 | ||
10071 | 12411256 | Phạm Quang Hưng | 2006 | Nam | 1290 | 1290 | 1294 | |
10072 | 12418986 | Huỳnh Kim Sơn | 2006 | Nam | 1289 | 1287 | 1309 | |
10073 | 12408727 | Lê Đàm Duyên | 2004 | Nữ | WFM | 1289 | ||
10074 | 12418536 | Nguyễn Thị Mai Lan | 2006 | Nữ | 1288 | 1273 | 1289 | |
10075 | 12416207 | Trần Ngọc Minh Duy | 2009 | Nam | 1288 | 1272 | 1302 | |
10076 | 12410284 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | 2000 | Nam | 1288 | |||
10077 | 12417645 | Trần Lê Việt Anh | 2009 | Nam | 1287 | 1257 | 1266 | |
10078 | 12426610 | Mai Hoàng Tùng | 2009 | Nam | 1287 | |||
10079 | 12425338 | Nguyễn Mạnh Quyết | 2002 | Nam | 1287 | |||
10080 | 12417874 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 2010 | Nữ | 1278 | 1185 | 1355 | |
10081 | 12424870 | Ngô Đức Anh | 2012 | Nam | 1276 | 1266 | 1265 | |
10082 | 12405124 | Nguyễn Minh Thông | 2003 | Nam | 1272 | |||
10083 | 12416150 | Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Nam | 1271 | 1440 | 1307 | |
10084 | 12420492 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | 2009 | Nữ | 1271 | 1274 | 1296 | |
10085 | 12418773 | Châu Điền Nhã Uyên | 2007 | Nữ | 1271 | 1254 | ||
10086 | 12417319 | Ngô Ngọc Châu | 2008 | Nữ | 1268 | 1364 | 1272 | |
10087 | 12417483 | Phạm Vũ Quý | 2006 | Nam | 1268 | |||
10088 | 12410845 | Nguyễn Mạnh Anh Tuấn | 2006 | Nam | 1267 | |||
10089 | 12410810 | Đào Hoàng Thái | 1989 | Nam | 1267 | |||
10090 | 12424986 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | 2010 | Nam | 1259 | 1264 | 1258 | |
10091 | 12424706 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 2006 | Nam | 1251 | 1283 | 1289 | |
10092 | 12424862 | Lê Tuấn Phong | 2010 | Nam | 1249 | |||
10093 | 12420379 | Nguyễn Tiến Thành | 1993 | Nam | 1247 | 1224 | 1230 | |
10094 | 12415022 | Nguyễn Hoàng Việt | 2007 | Nam | 1247 | |||
10095 | 12415766 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 2009 | Nữ | 1246 | 1245 | 1330 | |
10096 | 12425036 | Phạm Xuân Hiếu | 1982 | Nam | 1243 | |||
10097 | 12416843 | Vũ Xuân Hoàng | 2009 | Nam | 1242 | 1228 | 1274 | |
10098 | 12418072 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 2008 | Nữ | 1242 | |||
10099 | 12416614 | Phan Nguyễn Thái Bảo | 2010 | Nam | 1241 | 1291 | 1194 | |
10100 | 12419583 | Nguyễn Hoàng Bách | 2011 | Nam | 1241 | 1251 | 1289 | |
10101 | 12418951 | Đào Thị Lệ Xuân | 1985 | Nữ | 1239 | |||
10102 | 12424765 | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Nữ | 1238 | 1247 | 1221 | |
10103 | 12419230 | Tống Thái Hoàng Ân | 2012 | Nữ | 1238 | 1232 | 1283 | |
10104 | 12419028 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 2007 | Nữ | 1235 | 1298 | 1260 | |
10105 | 12426555 | Bùi Quang Minh | 2012 | Nam | 1230 | 1267 | 1233 | |
10106 | 12426890 | Lê Đức Tài | 2011 | Nam | 1227 | |||
10107 | 12415855 | Tống Thái Kỳ Ân | 2008 | Nữ | 1218 | 1350 | 1272 | |
10108 | 12425125 | Nguyễn Mai Chi | 2011 | Nữ | 1215 | 1240 | 1259 | |
10109 | 12426695 | Nguyễn Phúc Anh | 2005 | Nam | 1214 | 1245 | 1241 | |
10110 | 12417726 | Phạm Minh Hiếu | 2008 | Nam | 1212 | 1205 | 1220 | |
10111 | 12415324 | Lý Nguyễn Ngọc Trân | 2007 | Nữ | 1212 | |||
10112 | 12412082 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2004 | Nữ | 1210 | |||
10113 | 12428876 | Ngô Quang Ánh | 2004 | Nam | 1209 | 1195 | ||
10114 | 12428957 | Nguyễn Phúc Nguyên | 2011 | Nam | 1209 | 1233 | ||
10115 | 12425362 | Nguyễn Trần Thùy Chi | 2009 | Nữ | 1205 | 1206 | 1211 | |
10116 | 12424617 | Lê Thái Hoàng Anh | 2011 | Nữ | 1204 | 1270 | 1239 | |
10117 | 12424595 | Đào Ngọc Minh Châu | 2000 | Nữ | 1204 | |||
10118 | 12425079 | Trần Minh Hiếu | 2012 | Nam | 1198 | 1129 | 1195 | |
10119 | 12417262 | Võ Đình Khải My | 2008 | Nữ | 1196 | 1137 | 1401 | |
10120 | 12419125 | Nguyễn Thị Kiều | 1986 | Nữ | 1196 | |||
10121 | 12424625 | Trần Hoàng Phúc | 1989 | Nam | 1181 | |||
10122 | 12420956 | Nguyễn Thanh Đức | 2010 | Nam | 1178 | 1238 | 1256 | |
10123 | 12419087 | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | 2010 | Nam | 1178 | 1219 | 1154 | |
10124 | 12416444 | Nguyễn Thế Nghĩa | 2009 | Nam | 1176 | |||
10125 | 12419761 | Phạm Trường Phú | 2008 | Nam | 1169 | 1466 | 1481 | |
10126 | 12428922 | Trần Tuấn Hùng | 2009 | Nam | 1167 | 1178 | 1157 | |
10127 | 12418897 | Lê Ngọc Minh Trường | 2010 | Nam | 1158 | 1113 | 1120 | |
10128 | 12424544 | Nguyễn Trung Minh | 2010 | Nam | 1157 | |||
10129 | 12426628 | Nguyễn Bá Nam | 2012 | Nam | 1153 | |||
10130 | 12426903 | Mai Đức Kiên | 2012 | Nam | 1146 | |||
10131 | 12425397 | Nguyễn Văn Mạnh | 1955 | Nam | 1139 | |||
10132 | 12424773 | Trần Thị Hà Thanh | 2010 | Nữ | 1137 | |||
10133 | 12407798 | Nguyễn Phúc Nguyên | 2005 | Nam | 1136 | 1100 | 1067 | |
10134 | 12419079 | Nguyễn Hoàng Thái Nghi | 2008 | Nam | 1135 | 1196 | 1013 | |
10135 | 12413259 | Nguyễn Minh Trà | 2009 | Nữ | 1126 | 1087 | 1201 | |
10136 | 12415804 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 2009 | Nữ | 1125 | |||
10137 | 12421057 | Nguyễn Thị Hồng | 1998 | Nữ | 1124 | |||
10138 | 12418854 | Huỳnh Thiên Ngọc | 2009 | Nữ | 1124 | |||
10139 | 12430900 | Bùi Đại Lâm | 2010 | Nam | 1122 | |||
10140 | 12418030 | Dương Nữ Nhật Minh | 2009 | Nữ | 1115 | 1097 | ||
10141 | 12421197 | Hồ Đăng Nhật Minh | 2010 | Nam | 1107 | 1134 | 1146 | |
10142 | 12418714 | Lê Đăng Bảo Ngọc | 2009 | Nữ | 1098 | 1158 | 1256 | |
10143 | 12424633 | Tạ Nguyên Bảo | 2009 | Nam | 1094 | 1341 | 1350 | |
10144 | 12425303 | Nguyễn Bảo Châu | 2010 | Nữ | 1092 | 1059 | ||
10145 | 12418757 | Lê Trung Hiếu | 2004 | Nam | 1087 | 1159 | ||
10146 | 12426709 | Nguyễn Trọng Thái Dương | 2011 | Nam | 1075 | 1086 | 1073 | |
10147 | 12421111 | Quán Mỹ Linh | 2010 | Nữ | 1072 | 1089 | 1188 | |
10148 | 12421189 | Nguyễn Xuân Anh | 2008 | Nam | 1066 | |||
10149 | 12417696 | Lâm Bình Nguyên | 2011 | Nữ | 1063 | 1070 | ||
10150 | 12418668 | Ngô Nhã Kỳ | 2010 | Nữ | 1062 | 1210 | 1206 | |
10151 | 12419206 | Nguyễn Thái Minh Hiếu | 2011 | Nam | 1057 | 1159 | ||
10152 | 12418218 | Nguyễn Thanh Thủy | 2010 | Nữ | 1055 | 1094 | ||
10153 | 12412627 | Nguyễn Thu An | 2008 | Nữ | 1024 | 1174 | 1224 | |
10154 | 12413208 | Lê Ngô Thục Quyên | 2008 | Nữ | 1017 | 1338 | ||
10155 | 12418765 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | 2003 | Nữ | 1015 | 1333 | ||
10156 | 12424994 | Nguyễn Xuân An | 2011 | Nam | 1013 | 1024 | 1051 | |
10157 | 12403520 | Nguyễn Trần Quang Minh | 1981 | Nam | 2007 | 1910 | ||
10158 | 12408670 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 2004 | Nữ | 1722 | |||
10159 | 12418560 | Thân Thị Ngọc Tuyết | 2004 | Nữ | 1605 | 1409 | ||
10160 | 12413704 | Đỗ Quang Hưng | 2006 | Nam | 1603 | 1415 | ||
10161 | 12427543 | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 2004 | Nam | 1582 | 1522 | ||
10162 | 12411760 | Ngô Xuân Quỳnh | 2005 | Nữ | 1581 | |||
10163 | 12407577 | Đặng Tuấn Linh | 2005 | Nam | 1575 | 1492 | ||
10164 | 12429112 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 1999 | Nam | 1566 | |||
10165 | 12415715 | Hậu Nguyễn Kim Ngân | 2009 | Nữ | 1558 | |||
10166 | 12416770 | Đỗ Vũ Thiên Nhi | 2004 | Nữ | 1531 | 1730 | ||
10167 | 12427527 | Hoàng Minh Đức | 2004 | Nam | 1521 | |||
10168 | 12426792 | Nguyễn Lê Nguyên | 2012 | Nam | 1511 | |||
10169 | 12420808 | Thái Thanh Kỳ | 1977 | Nam | 1508 | 1232 | ||
10170 | 12426830 | Nguyễn Minh Kha | 1997 | Nam | 1486 | |||
10171 | 12417572 | Lê Ngọc Hiếu | 2004 | Nam | 1486 | |||
10172 | 12437255 | Nguyễn Khánh Huyền | 2008 | Nữ | 1477 | |||
10173 | 12428612 | Trần Quốc Việt | 1990 | Nam | 1469 | |||
10174 | 12405337 | Cao Phạm Thế Duy | 2002 | Nam | 1453 | |||
10175 | 12408026 | Dư Xuân Tùng Lâm | 2002 | Nam | 1453 | |||
10176 | 12412465 | Phạm Anh Dũng | 2006 | Nam | 1447 | 1260 | ||
10177 | 12420824 | Trần Quang Đạt | 2008 | Nam | 1440 | 1287 | ||
10178 | 12405167 | Nguyễn Tuấn Ngọc | 2003 | Nam | 1429 | 1462 | ||
10179 | 12411744 | Lê Nguyễn Gia Linh | 2006 | Nữ | 1429 | |||
10180 | 12428566 | Nguyễn Tuấn Ngọc | 2001 | Nam | 1418 | |||
10181 | 12420840 | Trương Gia Hưng | 2007 | Nam | 1388 | |||
10182 | 12431141 | Hồ Phước Trung | 2010 | Nam | 1386 | |||
10183 | 12406503 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 2003 | Nữ | 1382 | |||
10184 | 12413410 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 2007 | Nữ | 1380 | 1316 | ||
10185 | 12408115 | Ngô Nhật Minh | 2007 | Nam | 1380 | |||
10186 | 12430765 | Võ Hoàng Quân | 2007 | Nam | 1366 | |||
10187 | 12428841 | Bùi Minh Đức | 2011 | Nam | 1361 | |||
10188 | 12410977 | Lê Huy Hải | 2005 | Nam | 1354 | 1346 | ||
10189 | 12430030 | Phạm Nguyên Dũng | 2007 | Nam | 1336 | |||
10190 | 12414611 | Vũ Huy Phong | 2006 | Nam | 1330 | 1261 | ||
10191 | 12414069 | Lý Đình Minh Mẫn | 2004 | Nam | 1329 | 1410 | ||
10192 | 12428884 | Nguyễn Khánh Nam | 2011 | Nam | 1324 | 1251 | ||
10193 | 12427098 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 2011 | Nam | 1321 | |||
10194 | 12414441 | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | 2005 | Nam | 1315 | |||
10195 | 12437280 | Nguyễn Anh Tú | 1981 | Nam | 1311 | |||
10196 | 12427039 | Nguyễn Anh Dũng | 2003 | Nam | 1303 | |||
10197 | 12424242 | Thiều Gia Linh | 2011 | Nữ | 1300 | |||
10198 | 12430560 | Nguyễn Việt Tiến | 2009 | Nam | 1297 | |||
10199 | 12429899 | Nguyễn Vương Đăng Minh | 2012 | Nam | 1295 | 1315 | ||
10200 | 12426199 | Nguyễn Đức Huy | 2012 | Nam | 1295 | |||
10201 | 12430234 | Bùi Tuấn Kiệt | 2009 | Nam | 1294 | |||
10202 | 12428779 | Đỗ Minh Quân | 2010 | Nam | 1283 | 1376 | ||
10203 | 12424250 | Đỗ Hà Trang | 2011 | Nữ | 1280 | 1244 | ||
10204 | 12427551 | Trần Tùng Minh | 2011 | Nam | 1279 | |||
10205 | 12422789 | Bùi Bá Thanh | 1990 | Nam | 1278 | |||
10206 | 12430439 | Nguyễn Bá Long | 2006 | Nam | 1277 | |||
10207 | 12426717 | Nguyễn Tuấn Minh | 2012 | Nam | 1248 | |||
10208 | 12429791 | Cao Minh Tùng | 2011 | Nam | 1236 | |||
10209 | 12427560 | Khoa Hoàng Anh | 2014 | Nam | 1233 | |||
10210 | 12427764 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 2011 | Nữ | 1188 | 1394 | ||
10211 | 12430447 | Nguyễn Đình Quang Huy | 2011 | Nam | 1169 | |||
10212 | 12424641 | Nguyễn Minh Chí | 2012 | Nam | 1168 | |||
10213 | 12411787 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 2006 | Nữ | 1166 | |||
10214 | 12430218 | Hà Việt Anh | 2007 | Nam | 1161 | 1437 | ||
10215 | 12416789 | Lê Hoàng Anh | 2009 | Nam | 1161 | 1378 | ||
10216 | 12426253 | Tống Nguyễn Gia Hưng | 2013 | Nam | 1156 | |||
10217 | 12420670 | Cao Huệ Anh | 2006 | Nữ | 1153 | |||
10218 | 12428744 | Phan Anh Đức | 2009 | Nam | 1151 | |||
10219 | 12430056 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 2008 | Nữ | 1151 | |||
10220 | 12430080 | Nguyễn Duy Đạt | 2011 | Nam | 1142 | |||
10221 | 12426687 | Nguyễn Hoàng Minh | 2013 | Nam | 1140 | |||
10222 | 12430790 | Vũ Minh Thái | 2009 | Nam | 1135 | |||
10223 | 12420859 | Võ Phước Tiến | 2005 | Nam | 1132 | |||
10224 | 12430072 | Trần Bảo Nam | 2009 | Nam | 1130 | |||
10225 | 12428701 | Lê Hoàng An An | 2008 | Nữ | 1130 | |||
10226 | 12426725 | Phạm Thành Nam | 2013 | Nam | 1123 | |||
10227 | 12427861 | Trần Đại Lâm | 2008 | Nam | 1120 | |||
10228 | 12420760 | Hồ Quốc Huy | 2009 | Nam | 1118 | 1088 | ||
10229 | 12430773 | Vũ Hoàng Long | 2011 | Nam | 1116 | |||
10230 | 12419567 | Nguyễn Hải Nam | 2008 | Nam | 1114 | 1342 | ||
10231 | 12428809 | Kiều Hoàng Quân | 2012 | Nam | 1107 | |||
10232 | 12411809 | Nguyễn Thùy Dung | 2005 | Nữ | 1103 | |||
10233 | 12430099 | Nguyễn Hải Khánh | 2011 | Nam | 1095 | |||
10234 | 12427721 | Nguyễn Hồng Hà My | 2012 | Nữ | 1092 | |||
10235 | 12419354 | Hoàng Huy Tài | 2009 | Nam | 1078 | |||
10236 | 12419460 | Lê Văn Khoa | 2011 | Nam | 1061 | |||
10237 | 12425010 | Phạm Nguyễn Gia Phong | 2008 | Nam | 1056 | |||